1
|
020421COAU7882475640
|
Xơ staple tổng hợp từ các polyeste chưa gia công chưa chải thô để kéo sợi phụ liệu cho nhồi bông, qc 2.5Dx 32mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ZIRAN NON-WOVEN (VIệT NAM)
|
GUANGDONG QIUSHENG RESOURCES CO., LTD
|
2021-07-04
|
CHINA
|
23796 KGM
|
2
|
020421COAU7882475640
|
Xơ staple tổng hợp từ các polyeste chưa gia công chưa chải thô để kéo sợi phụ liệu cho nhồi bông, qc 2.5Dx 32mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ZIRAN NON-WOVEN (VIệT NAM)
|
GUANGDONG QIUSHENG RESOURCES CO., LTD
|
2021-07-04
|
CHINA
|
23796 KGM
|
3
|
081120OOLU2651214661
|
NVL03#&Xơ tổng hợp (Recycle Polyester Staple Fiber Exact Raw white), 20-5-65Y-8, chưa chải thô, chải kĩ, 100% polyester, 1.4DX38MM.
|
CôNG TY TNHH MTV CôNG NGHIệP HUAFU (VIệT NAM)
|
GUANGDONG QIUSHENG RESOURCES CO., LTD
|
2020-12-24
|
CHINA
|
41898 KGM
|
4
|
081120OOLU2651214661
|
NVL03#&Xơ tổng hợp (Recycle Polyester Staple Fiber Exact Raw white), 20-5-65Y-7, chưa chải thô, chải kĩ, 100% polyester, 1.4DX38MM.
|
CôNG TY TNHH MTV CôNG NGHIệP HUAFU (VIệT NAM)
|
GUANGDONG QIUSHENG RESOURCES CO., LTD
|
2020-12-24
|
CHINA
|
61213.5 KGM
|
5
|
211020COAU7226575230
|
Xơ tổng hợp (RECYCLE POLYESTER STAPLE FIBER EXACT RAW WHITE COTTON-LIKE), 20-5-65Y-6, chưa chải thô, chải kĩ, 100% polyester, 1.4DX38MM.
|
CôNG TY TNHH MTV CôNG NGHIệP HUAFU (VIệT NAM)
|
GUANGDONG QIUSHENG RESOURCES CO., LTD
|
2020-10-26
|
CHINA
|
53804.9 KGM
|
6
|
211020COAU7226575230
|
Xơ tổng hợp (RECYCLE POLYESTER STAPLE FIBER EXACT RAW WHITE COTTON-LIKE), 20-5-65Y-5, chưa chải thô, chải kĩ, 100% polyester, 1.4DX38MM.
|
CôNG TY TNHH MTV CôNG NGHIệP HUAFU (VIệT NAM)
|
GUANGDONG QIUSHENG RESOURCES CO., LTD
|
2020-10-26
|
CHINA
|
64808.7 KGM
|
7
|
211020COAU7226575230
|
Xơ tổng hợp (RECYCLE POLYESTER STAPLE FIBER EXACT RAW WHITE COTTON-LIKE), 20-5-65Y-4, chưa chải thô, chải kĩ, 100% polyester, 1.4DX38MM.
|
CôNG TY TNHH MTV CôNG NGHIệP HUAFU (VIệT NAM)
|
GUANGDONG QIUSHENG RESOURCES CO., LTD
|
2020-10-26
|
CHINA
|
65012 KGM
|
8
|
211020COAU7226575230
|
Xơ tổng hợp (RECYCLE POLYESTER STAPLE FIBER EXACT RAW WHITE COTTON-LIKE), 20-5-65Y-3, chưa chải thô, chải kĩ, 100% polyester, 1.4DX38MM.
|
CôNG TY TNHH MTV CôNG NGHIệP HUAFU (VIệT NAM)
|
GUANGDONG QIUSHENG RESOURCES CO., LTD
|
2020-10-26
|
CHINA
|
20906 KGM
|
9
|
211020COAU7226575230
|
Xơ tổng hợp (RECYCLE POLYESTER STAPLE FIBER EXACT RAW WHITE COTTON-LIKE), 20-5-65Y-3, chưa chải thô, chải kĩ, 100% polyester, 1.4DX38MM.
|
CôNG TY TNHH MTV CôNG NGHIệP HUAFU (VIệT NAM)
|
GUANGDONG QIUSHENG RESOURCES CO., LTD
|
2020-10-26
|
CHINA
|
45182.5 KGM
|
10
|
211020COAU7226575230
|
Xơ tổng hợp (RECYCLE POLYESTER STAPLE FIBER EXACT RAW WHITE COTTON-LIKE), 20-5-65Y-2, chưa chải thô, chải kĩ, 100% polyester, 1.4DX38MM.
|
CôNG TY TNHH MTV CôNG NGHIệP HUAFU (VIệT NAM)
|
GUANGDONG QIUSHENG RESOURCES CO., LTD
|
2020-10-26
|
CHINA
|
68480.4 KGM
|