1
|
030122WQB21120255
|
HẠT NHỰA PP KSE5090T KI904378 GRAY-1
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN TIếP VậN THăNG LONG
|
GUANGDONG KUMHOSUNNY POLYMER MATERIAL.CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
080322CULVNAS2204888
|
Hạt nhựa nguyên sinh - RESIN HIPS425 KI951348 (KM BLACK-1) (TK kiểm 103109112301/A12 ngày 15/01/2020). mới 100%
|
CôNG TY TNHH TENMA (HCM) VIệT NAM
|
GUANGDONG KUMHOSUNNY POLYMER MATERIAL CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
12000 KGM
|
3
|
250222LFSHCM22207006HK
|
HIPS425#&Hạt nhựa HIPS polystyren loại chịu tác động cao HIPS425 KI951348(KM black-1)
|
Cty TNHH Sài Gòn Allied Technologies
|
GUANGDONG KUMHOSUNNY POLYMER MATERIAL.CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
3000 KGM
|
4
|
290122A78CA01532
|
HFH402ND#&Hạt nhựa HIPS polystyren loại chịu tác động cao HIPSHFH402ND (BLACK)
|
Cty TNHH Sài Gòn Allied Technologies
|
GUANGDONG KUMHOSUNNY POLYMER MATERIAL.CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
700 KGM
|
5
|
290122A78CA01532
|
HIPS425#&Hạt nhựa HIPS polystyren loại chịu tác động cao HIPS425 KI951348(KM black-1)
|
Cty TNHH Sài Gòn Allied Technologies
|
GUANGDONG KUMHOSUNNY POLYMER MATERIAL.CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
21400 KGM
|
6
|
290122A78CA01532
|
CM0592#&Hạt nhựa Polycarbonat -PC/ABSHAC8250NH KI951351(KM black-1)
|
Cty TNHH Sài Gòn Allied Technologies
|
GUANGDONG KUMHOSUNNY POLYMER MATERIAL.CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
1900 KGM
|
7
|
241221713110348000
|
Hạt nhựa (Plastic Resin) KCA9371NH KI102011 KM White-1 cas no 25038-59-9; 24936-68-3; 5945-33-5; 31570-04-4
|
Công Ty TNHH Liên Doanh Giao Nhận Kho Vận Bình Minh
|
GUANGDONG KUMHOSUNNY POLYMER MATERIAL CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
3100 KGM
|
8
|
241221713110348000
|
Hạt nhựa (Plastic Resin) HIPSHFH402ND KI951349 KM Black-1 cas no 100-42-5; 9003-17-2; 25713-60-4; 1309-64-4
|
Công Ty TNHH Liên Doanh Giao Nhận Kho Vận Bình Minh
|
GUANGDONG KUMHOSUNNY POLYMER MATERIAL CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
9
|
241221713110348000
|
Hạt nhựa (Plastic Resin) HAC8250NH KI902773 Flint Gray cas no 9003-56-9; 24836-68-3; 5945-33-5
|
Công Ty TNHH Liên Doanh Giao Nhận Kho Vận Bình Minh
|
GUANGDONG KUMHOSUNNY POLYMER MATERIAL CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
10
|
241221713110348000
|
Hạt nhựa (Plastic Resin) HAC8250NH KI951350 KM Black-1 cas no 9003-56-9; 24836-68-3; 5945-33-5
|
Công Ty TNHH Liên Doanh Giao Nhận Kho Vận Bình Minh
|
GUANGDONG KUMHOSUNNY POLYMER MATERIAL CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
5000 KGM
|