1
|
160421LCL2021040082
|
Hạt nhựa màu tổng hợp dùng trong ngành nhựa chứa (Polyethylene,Carbon black). Black Masterbatch B2016A. CAS: 9002-88-4 /1333-86-4
|
CôNG TY TNHH SAIGON PLASTIC COLOR
|
GUANGDONG JOLINK NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-04-22
|
CHINA
|
5000 KGM
|
2
|
281220COAU7228214580
|
Hạt nhựa màu tổng hợp dùng trong ngành nhựa chứa (Polyethylene,Carbon black). Black Masterbatch B610. CAS: 9002-88-4 /1333-86-4
|
CôNG TY TNHH SAIGON PLASTIC COLOR
|
GUANGDONG JOLINK NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-04-01
|
CHINA
|
23000 KGM
|
3
|
091220A78AA11813
|
Hạt nhựa màu tổng hợp dùng trong ngành nhựa chứa (Polyethylene,Carbon black). Black Masterbatch B2016A. CAS: 9002-88-4 / 1333-86-4
|
CôNG TY TNHH SAIGON PLASTIC COLOR
|
GUANGDONG JOLINK NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-12-16
|
CHINA
|
5000 KGM
|
4
|
091220A78AA11813
|
Hạt nhựa màu tổng hợp dùng trong ngành nhựa chứa (Polyethylene,Carbon black). Black Masterbatch B610. CAS: 9002-88-4 /1333-86-4
|
CôNG TY TNHH SAIGON PLASTIC COLOR
|
GUANGDONG JOLINK NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-12-16
|
CHINA
|
18000 KGM
|
5
|
300920COAU7225675162
|
Hạt nhựa màu tổng hợp dùng trong ngành nhựa chứa (Polyethylene,Carbon black). Black Masterbatch B2016A. CAS: 9002-88-4 / 1333-86-4
|
CôNG TY TNHH SAIGON PLASTIC COLOR
|
GUANGDONG JOLINK NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-05-10
|
CHINA
|
2000 KGM
|
6
|
300920COAU7225675162
|
Hạt nhựa màu tổng hợp dùng trong ngành nhựa chứa (Polyethylene,Carbon black). Black Masterbatch B618E. CAS: 9002-88-4 / 1333-86-4
|
CôNG TY TNHH SAIGON PLASTIC COLOR
|
GUANGDONG JOLINK NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-05-10
|
CHINA
|
8000 KGM
|
7
|
300920COAU7225675162
|
Hạt nhựa màu tổng hợp dùng trong ngành nhựa chứa (Polyethylene,Carbon black). Black Masterbatch B610. CAS: 9002-88-4 /1333-86-4
|
CôNG TY TNHH SAIGON PLASTIC COLOR
|
GUANGDONG JOLINK NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-05-10
|
CHINA
|
10000 KGM
|