1
|
090422030C507905
|
Tấm nhựa pvc 0.2mm, dùng trong sản xuất túi xách, mới 100% (không nhãn hiệu)
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI HOPE FULL (VN)
|
GUANGDONG GUANSHENG NEW MATERIAL CO., LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
10660.4 KGM
|
2
|
40698152784
|
Tấm nhựa pvc 0.12mm, dùng trong sản xuất túi xách, mới 100% (không nhãn hiệu)
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI HOPE FULL (VN)
|
GUANGDONG GUANSHENG NEW MATERIAL INCORPORATED COMPANY
|
2022-03-26
|
CHINA
|
202.3 KGM
|
3
|
110322BSZXC22003993A
|
Tấm nhựa pvc 0.2mm, dùng trong sản xuất túi xách, mới 100% (không nhãn hiệu)
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI HOPE FULL (VN)
|
GUANGDONG GUANSHENG NEW MATERIAL CO., LTD
|
2022-03-22
|
CHINA
|
16286 KGM
|
4
|
191221A33BA22529
|
Tấm nhựa pvc 0.2mm, dùng trong sản xuất túi xách, mới 100% (không nhãn hiệu)
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI HOPE FULL (VN)
|
GUANGDONG GUANSHENG NEW MATERIAL CO., LTD
|
2021-12-27
|
CHINA
|
15747.8 KGM
|
5
|
191221A33BA22529
|
Tấm nhựa pvc 0.2mm, dùng trong sản xuất túi xách, mới 100% (không nhãn hiệu)
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI HOPE FULL (VN)
|
GUANGDONG GUANSHENG NEW MATERIAL CO., LTD
|
2021-12-27
|
CHINA
|
3578.1 KGM
|
6
|
010721030B514548
|
Tấm nhựa pvc 0.2mm, dùng trong sản xuất túi xách, mới 100% (không nhãn hiệu)
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI HOPE FULL (VN)
|
GUANGDONG GUANSHENG NEW MATERIAL CO., LTD
|
2021-08-07
|
CHINA
|
21981 KGM
|
7
|
150921SITSKSGG233842
|
Tấm nhựa pvc 0.2mm, dùng trong sản xuất túi xách, mới 100% (không nhãn hiệu)
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI HOPE FULL (VN)
|
GUANGDONG GUANSHENG NEW MATERIAL CO., LTD
|
2021-04-10
|
CHINA
|
2816.1 KGM
|
8
|
150921SITSKSGG233842
|
Tấm nhựa pvc 0.2mm, dùng trong sản xuất túi xách, mới 100% (không nhãn hiệu)
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI HOPE FULL (VN)
|
GUANGDONG GUANSHENG NEW MATERIAL CO., LTD
|
2021-04-10
|
CHINA
|
9752.7 KGM
|
9
|
2.31219111900008E+20
|
NPL06#&Màng PVC dẻo
|
Công ty TNHH JY PLASTEEL VINA
|
GUANGDONG GUANSHENG NEW MATERIAL CO., LTD
|
2019-12-23
|
CHINA
|
1200 YRD
|