1
|
OOLU2598748690
|
LN14#&Lông ngỗng nguyên liệu
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
GUANGDONG GMT FOREIGN TRADE SEVICE CORP
|
2018-01-30
|
CHINA
|
8000 KGM
|
2
|
OOLU2598656111
|
LV5#&Lông vịt nguyên liệu
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
GUANGDONG GMT FOREIGN TRADE SEVICE CORP
|
2018-01-30
|
CHINA
|
8000 KGM
|
3
|
OOLU2598748691
|
LN14#&Lông ngỗng nguyên liệu
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
GUANGDONG GMT FOREIGN TRADE SEVICE CORP
|
2018-01-30
|
CHINA
|
8000 KGM
|
4
|
OOLU2598656110
|
LV5#&Lông vịt nguyên liệu
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
GUANGDONG GMT FOREIGN TRADE SEVICE CORP
|
2018-01-30
|
CHINA
|
8000 KGM
|
5
|
OOLU2598748690
|
LN14#&Lông ngỗng nguyên liệu
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
GUANGDONG GMT FOREIGN TRADE SEVICE CORP
|
2018-01-30
|
CHINA
|
8000 KGM
|
6
|
OOLU2598656111
|
LV5#&Lông vịt nguyên liệu
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
GUANGDONG GMT FOREIGN TRADE SEVICE CORP
|
2018-01-30
|
CHINA
|
8000 KGM
|
7
|
OOLU2598748691
|
LN14#&Lông ngỗng nguyên liệu
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
GUANGDONG GMT FOREIGN TRADE SEVICE CORP
|
2018-01-30
|
CHINA
|
8000 KGM
|
8
|
OOLU2598656110
|
LV5#&Lông vịt nguyên liệu
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
GUANGDONG GMT FOREIGN TRADE SEVICE CORP
|
2018-01-30
|
CHINA
|
8000 KGM
|