|
1
|
060921OOLU2677399720
|
Chất làm mềm vải dùng trong ngành dệt nhuộm \SMOOTHING SOFTENER 3293, mới 100%. Mã CAS: 9003-11-6
|
CôNG TY TNHH S&S FABRICS
|
GUANGDONG DELONGFUSHENG TEXTILE NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2021-09-20
|
CHINA
|
6875 KGM
|
|
2
|
060921OOLU2677399720
|
Chất làm mềm vải dùng trong ngành dệt nhuộm\SOFT AND SMOOTH SOFTENER 3668, mới 100%. Mã CAS: 7732-18-5, CAS: 63148-62-9
|
CôNG TY TNHH S&S FABRICS
|
GUANGDONG DELONGFUSHENG TEXTILE NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2021-09-20
|
CHINA
|
6875 KGM
|
|
3
|
170621OOLU2669564170
|
Chất làm mềm vải dùng trong ngành dệt nhuộm \SMOOTHING SOFTENER 3293, mới 100%. Mã CAS: 9003-11-6
|
CôNG TY TNHH S&S FABRICS
|
GUANGDONG DELONGFUSHENG TEXTILE NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2021-06-24
|
CHINA
|
6875 KGM
|
|
4
|
170621OOLU2669564170
|
Chất làm mềm vải dùng trong ngành dệt nhuộm\SOFT AND SMOOTH SOFTENER 3668, mới 100%. Mã CAS: 7732-18-5, CAS: 63148-62-9
|
CôNG TY TNHH S&S FABRICS
|
GUANGDONG DELONGFUSHENG TEXTILE NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2021-06-24
|
CHINA
|
6875 KGM
|
|
5
|
200321OOLU2663207240
|
Chất làm mềm vải dùng trong ngành dệt nhuộm \SMOOTHING SOFTENER 3293, mới 100%. Mã CAS: 9003-11-6
|
CôNG TY TNHH S&S FABRICS
|
GUANGDONG DELONGFUSHENG TEXTILE NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2021-03-26
|
CHINA
|
6875 KGM
|
|
6
|
200321OOLU2663207240
|
Chất làm mềm vải dùng trong ngành dệt nhuộm\SOFT AND SMOOTH SOFTENER 3668, mới 100%. Mã CAS: 7732-18-5, CAS: 63148-62-9
|
CôNG TY TNHH S&S FABRICS
|
GUANGDONG DELONGFUSHENG TEXTILE NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2021-03-26
|
CHINA
|
6875 KGM
|
|
7
|
030121OOLU2657329200
|
Chất làm mềm vải dùng trong ngành dệt nhuộm \SMOOTHING SOFTENER 3293, mới 100%. Mã CAS: 9003-11-6
|
CôNG TY TNHH S&S FABRICS
|
GUANGDONG DELONGFUSHENG TEXTILE NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
5000 KGM
|
|
8
|
030121OOLU2657329200
|
Chất làm mềm vải dùng trong ngành dệt nhuộm\SOFT AND SMOOTH SOFTENER 3668, mới 100%. Mã CAS: 7732-18-5, CAS: 63148-62-9
|
CôNG TY TNHH S&S FABRICS
|
GUANGDONG DELONGFUSHENG TEXTILE NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
5000 KGM
|