1
|
DBN22010005
|
CCS WIRE (TA 0.1mm#&Lõi dây cáp điện bằng đồng được mạ thiếc,điện áp 5V, nguyên liệu sản xuất dây cáp dữ liệu điện thoại di động,loại TCCA 0.10,dây đơn, dạng cuộn,1kg tương đương 35000m,hàng mới 100%
|
Công ty TNHH RFTECH Thái Nguyên
|
GUANGDONG DANHAI METAL CO.LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
5111.59 KGM
|
2
|
290322YMLUI226145052
|
CCS WIRE (TA 0.1mm#&Lõi dây cáp điện bằng đồng được mạ thiếc,điện áp 5V, nguyên liệu sản xuất dây cáp dữ liệu điện thoại di động,loại TCCA 0.10,dây đơn, dạng cuộn,1kg tương đương 35000m,hàng mới 100%
|
Công ty TNHH RFTECH Thái Nguyên
|
GUANGDONG DANHAI METAL CO.LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
5659.03 KGM
|
3
|
010422EGLV 149201931800
|
CCS WIRE (TA 0.1mm#&Lõi dây cáp điện bằng đồng được mạ thiếc,điện áp 5V, nguyên liệu sản xuất dây cáp dữ liệu điện thoại di động,loại TCCA 0.10,dây đơn, dạng cuộn,1kg tương đương 35000m,hàng mới 100%
|
Công ty TNHH RFTECH Thái Nguyên
|
GUANGDONG DANHAI METAL CO.LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
6376.08 KGM
|
4
|
230422SITSKHPG301919
|
CCS WIRE (TA 0.1mm#&Lõi dây cáp điện bằng đồng được mạ thiếc,điện áp 5V, nguyên liệu sản xuất dây cáp dữ liệu điện thoại di động,loại TCCA 0.10,dây đơn, dạng cuộn,1kg tương đương 35000m,hàng mới 100%
|
Công ty TNHH RFTECH Thái Nguyên
|
GUANGDONG DANHAI METAL CO.LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
2884.57 KGM
|
5
|
230422SITSKHPG301919
|
CCS WIRE (TA 0.1mm#&Lõi dây cáp điện bằng đồng được mạ thiếc,điện áp 5V, nguyên liệu sản xuất dây cáp dữ liệu điện thoại di động,loại TCCA 0.10,dây đơn, dạng cuộn,1kg tương đương 35000m,hàng mới 100%
|
Công ty TNHH RFTECH Thái Nguyên
|
GUANGDONG DANHAI METAL CO.LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
4378.59 KGM
|
6
|
100422SZCD22040079
|
CCS WIRE (TA 0.1mm#&Lõi dây cáp điện bằng đồng được mạ thiếc,điện áp 5V, nguyên liệu sản xuất dây cáp dữ liệu điện thoại di động,loại TCCA 0.10,dây đơn, dạng cuộn,1kg tương đương 35000m,hàng mới 100%
|
Công ty TNHH RFTECH Thái Nguyên
|
GUANGDONG DANHAI METAL CO.LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
3610.35 KGM
|
7
|
260322SITSKHPG289553
|
CCS WIRE (TA 0.1mm#&Lõi dây cáp điện bằng đồng được mạ thiếc,điện áp 5V, nguyên liệu sản xuất dây cáp dữ liệu điện thoại di động,loại TCCA 0.10,dây đơn, dạng cuộn,1kg tương đương 35000m,hàng mới 100%
|
Công ty TNHH RFTECH Thái Nguyên
|
GUANGDONG DANHAI METAL CO.LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
6720.71 KGM
|
8
|
DBN21120148
|
CCS WIRE (TA 0.1mm#&Lõi dây cáp điện bằng đồng được mạ thiếc,điện áp 5V, nguyên liệu sản xuất dây cáp dữ liệu điện thoại di động,loại TCCA 0.10,dây đơn, dạng cuộn,1kg tương đương 35000m,hàng mới 100%
|
Công ty TNHH RFTECH Thái Nguyên
|
GUANGDONG DANHAI METAL CO.LTD
|
2022-01-19
|
CHINA
|
1956.59 KGM
|
9
|
110122SITSKHPG267656
|
CCS WIRE (TA 0.1mm#&Lõi dây cáp điện bằng đồng được mạ thiếc,điện áp 5V, nguyên liệu sản xuất dây cáp dữ liệu điện thoại di động,loại TCCA 0.10,dây đơn, dạng cuộn,1kg tương đương 35000m,hàng mới 100%
|
Công ty TNHH RFTECH Thái Nguyên
|
GUANGDONG DANHAI METAL CO.LTD
|
2022-01-17
|
CHINA
|
11920.78 KGM
|
10
|
DBN21120198
|
CCS WIRE (TA 0.1mm#&Lõi dây cáp điện bằng đồng được mạ thiếc,điện áp 5V, nguyên liệu sản xuất dây cáp dữ liệu điện thoại di động,loại TCCA 0.10,dây đơn, dạng cuộn,1kg tương đương 35000m,hàng mới 100%
|
Công ty TNHH RFTECH Thái Nguyên
|
GUANGDONG DANHAI METAL CO.LTD
|
2022-01-13
|
CHINA
|
5029.29 KGM
|