1
|
040418XLTHPG1803667
|
Giấy cotton, trọng lượng 35g/m2, khổ rộng 70mm, dùng để đóng gói hạt chống ẩm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DESI VIệT NAM
|
GUANGDONG CHUNXA NEW MATERIAL TECH CO.,LTD
|
2018-04-13
|
CHINA
|
421 KGM
|
2
|
040418XLTHPG1803667
|
Giấy cotton, trọng lượng 35g/m2, khổ rộng 70mm, dùng để đóng gói hạt chống ẩm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DESI VIệT NAM
|
GUANGDONG CHUNXA NEW MATERIAL TECH CO.,LTD
|
2018-04-13
|
CHINA
|
109.3 KGM
|
3
|
040418XLTHPG1803667
|
Giấy cotton, trọng lượng 35g/m2, khổ rộng 70mm, dùng để đóng gói hạt chống ẩm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DESI VIệT NAM
|
GUANGDONG CHUNXA NEW MATERIAL TECH CO.,LTD
|
2018-04-13
|
CHINA
|
207.5 KGM
|
4
|
040418XLTHPG1803667
|
Vải không dệt loại HY45B (55% polypropylene ,45% polyethylene), trọng lượng 45g/m2, khổ 90mm, chưa ngâm tẩm và tráng phủ, đã ép lớp, dùng để đóng gói hạt chống ẩm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DESI VIệT NAM
|
GUANGDONG CHUNXA NEW MATERIAL TECH CO.,LTD
|
2018-04-13
|
CHINA
|
189.4 KGM
|
5
|
040418XLTHPG1803667
|
Vải không dệt loại HY45B (55% polypropylene ,45% polyethylene), trọng lượng 45g/m2, khổ 120mm, chưa ngâm tẩm và tráng phủ, đã ép lớp, dùng để đóng gói hạt chống ẩm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DESI VIệT NAM
|
GUANGDONG CHUNXA NEW MATERIAL TECH CO.,LTD
|
2018-04-13
|
CHINA
|
261.2 KGM
|
6
|
040418XLTHPG1803667
|
Vải không dệt loại HY45B (55% polypropylene ,45% polyethylene), trọng lượng 45g/m2, khổ 90mm, chưa ngâm tẩm và tráng phủ, đã ép lớp, dùng để đóng gói hạt chống ẩm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DESI VIệT NAM
|
GUANGDONG CHUNXA NEW MATERIAL TECH CO.,LTD
|
2018-04-13
|
CHINA
|
194.4 KGM
|
7
|
040418XLTHPG1803667
|
Vải không dệt loại HY45B (55% polypropylene ,45% polyethylene), trọng lượng 45g/m2, khổ 90mm, chưa ngâm tẩm và tráng phủ, đã ép lớp, dùng để đóng gói hạt chống ẩm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DESI VIệT NAM
|
GUANGDONG CHUNXA NEW MATERIAL TECH CO.,LTD
|
2018-04-13
|
CHINA
|
210 KGM
|
8
|
040418XLTHPG1803667
|
Vải không dệt loại HY45B (55% polypropylene ,45% polyethylene), trọng lượng 45g/m2, khổ 90mm, chưa ngâm tẩm và tráng phủ, đã ép lớp, dùng để đóng gói hạt chống ẩm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DESI VIệT NAM
|
GUANGDONG CHUNXA NEW MATERIAL TECH CO.,LTD
|
2018-04-13
|
CHINA
|
207.3 KGM
|
9
|
040418XLTHPG1803667
|
Vải không dệt loại BT, từ filament nhân tạo (45%), trọng lượng 45g/m2, khổ 90mm, chưa ngâm tẩm và tráng phủ, đã ép lớp, dùng để đóng gói hạt chống ẩm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DESI VIệT NAM
|
GUANGDONG CHUNXA NEW MATERIAL TECH CO.,LTD
|
2018-04-13
|
CHINA
|
210 KGM
|
10
|
040418XLTHPG1803667
|
Vải không dệt loại BT, từ filament nhân tạo (45%), trọng lượng 45g/m2, khổ 120mm, chưa ngâm tẩm và tráng phủ, đã ép lớp, dùng để đóng gói hạt chống ẩm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DESI VIệT NAM
|
GUANGDONG CHUNXA NEW MATERIAL TECH CO.,LTD
|
2018-04-13
|
CHINA
|
259 KGM
|