|
1
|
0258A09480
|
Dàn lạnh Model NAT4-V56N1,R410a, 220V-240V/50Hz, loại hai chiều, công suất 5.6 KW thuộc HT ĐHKK TT hiệu Nagakawa,có ống dẫn khí, tổng CS 28KW (95563 Btu) gồm 01 dàn nóng và 4 dàn lạnh. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN NAGAKAWA
|
GUANGDONG CHIGO HEATING AND VENTILATION EQIUPMENT CO., LTD
|
2018-02-23
|
CHINA
|
3 UNIT
|
|
2
|
0258A09480
|
Dàn lạnh Model NAB2-V112N1,R410a, 220V-240V/50Hz, loại hai chiều, công suất 11.2 KW thuộc HT ĐHKK TT hiệu Nagakawa,có ống dẫn khí, tổng CS 28KW(95563 Btu) gồm 01 dàn nóng và 4 dàn lạnh. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN NAGAKAWA
|
GUANGDONG CHIGO HEATING AND VENTILATION EQIUPMENT CO., LTD
|
2018-02-23
|
CHINA
|
1 UNIT
|
|
3
|
0258A09480
|
Dàn nóng Model:NAU-V280DN1, R410a, 3Ph, 380V-415V/50Hz, loại 02 chiều, công suất 28KW, thuộc HT ĐHKK TT Nagakawa có ống dẫn khí, tổng CS 28KW (95563 Btu) gồm 01 dàn nóng và 4 dàn lạnh.Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN NAGAKAWA
|
GUANGDONG CHIGO HEATING AND VENTILATION EQIUPMENT CO., LTD
|
2018-02-23
|
CHINA
|
1 UNIT
|
|
4
|
250118EGLV149800347462
|
Máy điều hoà không khí, loại tủ đứng đặt sàn hiệu Nagakawa, 100000 BTU (29KW), model: NP-A100DL, R22, 380V, 50Hz, loại hai chiều, không inverter. Một bộ gồm 01 cục nóng và 01 cục lạnh, hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN NAGAKAWA
|
GUANGDONG CHIGO HEATING AND VENTILATION EQIUPMENT CO., LTD
|
2018-02-23
|
CHINA
|
19 SET
|
|
5
|
250118EGLV149800347462
|
Máy điều hoà không khí, loại tủ đứng đặt sàn hiệu Nagakawa, 100000 BTU (29KW), model: NP-C100DL, R22, 380V, 50Hz, loại một chiều, không inverter. Một bộ gồm 01 cục nóng và 01 cục lạnh, hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN NAGAKAWA
|
GUANGDONG CHIGO HEATING AND VENTILATION EQIUPMENT CO., LTD
|
2018-02-23
|
CHINA
|
57 SET
|
|
6
|
0258A09480
|
Dàn lạnh Model NAT4-V56N1,R410a, 220V-240V/50Hz, loại hai chiều, công suất 5.6 KW thuộc HT ĐHKK TT hiệu Nagakawa,có ống dẫn khí, tổng CS 28KW (95563 Btu) gồm 01 dàn nóng và 4 dàn lạnh. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN NAGAKAWA
|
GUANGDONG CHIGO HEATING AND VENTILATION EQIUPMENT CO., LTD
|
2018-02-08
|
CHINA
|
3 UNIT
|
|
7
|
0258A09480
|
Dàn lạnh Model NAB2-V112N1,R410a, 220V-240V/50Hz, loại hai chiều, công suất 11.2 KW thuộc HT ĐHKK TT hiệu Nagakawa,có ống dẫn khí, tổng CS 28KW(95563 Btu) gồm 01 dàn nóng và 4 dàn lạnh. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN NAGAKAWA
|
GUANGDONG CHIGO HEATING AND VENTILATION EQIUPMENT CO., LTD
|
2018-02-08
|
CHINA
|
1 UNIT
|
|
8
|
0258A09480
|
Dàn nóng Model:NAU-V280DN1, R410a, 3Ph, 380V-415V/50Hz, loại 02 chiều, công suất 28KW, thuộc HT ĐHKK TT Nagakawa có ống dẫn khí, tổng CS 28KW (95563 Btu) gồm 01 dàn nóng và 4 dàn lạnh.Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN NAGAKAWA
|
GUANGDONG CHIGO HEATING AND VENTILATION EQIUPMENT CO., LTD
|
2018-02-08
|
CHINA
|
1 UNIT
|
|
9
|
0258A09480
|
'HT ĐHKK TT hiệu Nagakawa,có ống dẫn khí, tổng công suất 28KW, gồm 01 dàn nóng và 4 dàn lạnh. Dàn lạnh Model NAT4-V56N1, gas R410a, 220V-240V/50Hz, loại hai chiều, công suất 5.6 KW. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN NAGAKAWA
|
GUANGDONG CHIGO HEATING AND VENTILATION EQIUPMENT CO., LTD
|
2018-02-07
|
CHINA
|
3 UNIT
|
|
10
|
0258A09480
|
'HT ĐHKK TT hiệu Nagakawa,có ống dẫn khí, tổng công suất 28KW, gồm 01 dàn nóng và 4 dàn lạnh. Dàn lạnh Model NAB2-V111N1, gas R410a, 220V-240V/50Hz, loại hai chiều, công suất 11.2 KW. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN NAGAKAWA
|
GUANGDONG CHIGO HEATING AND VENTILATION EQIUPMENT CO., LTD
|
2018-02-07
|
CHINA
|
1 UNIT
|