1
|
210321NAL2103073
|
Kẹo sữa mềm (milk soft candy) 1000 gam x 10 gói / thùng , NSX: Guangdong chaosheng food industry co., ltd. HSD :07/2022
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Đại Vinh
|
GUANGDONG CHAOSHENG FOOD INDUSTRY CO., LTD
|
2021-03-29
|
CHINA
|
450 UNK
|
2
|
210321NAL2103073
|
Kẹo sữa mềm (milk soft candy) 320 gam x 30 gói / thùng , NSX: Guangdong chaosheng food industry co., ltd. HSD :07/2022
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Đại Vinh
|
GUANGDONG CHAOSHENG FOOD INDUSTRY CO., LTD
|
2021-03-29
|
CHINA
|
1000 UNK
|
3
|
201220NAL2012155
|
Kẹo sữa mềm (milk soft candy) 320 gam x 30 gói / thùng , NSX: Guangdong chaosheng food industry co., ltd. HSD :05/2022
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Đại Vinh
|
GUANGDONG CHAOSHENG FOOD INDUSTRY CO., LTD
|
2020-12-28
|
CHINA
|
1450 UNK
|
4
|
NAL2011050
|
Kẹo sữa mềm (milk soft candy) 10 gói / thùng (1 thùng =10 kg) NSX: Guangdong chaosheng food . HSD :04/2022
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Đại Vinh
|
GUANGDONG CHAOSHENG FOOD INDUSTRY CO., LTD
|
2020-11-25
|
CHINA
|
1450 UNK
|
5
|
301219NAL1912152
|
Kẹo sữa mềm (milk soft candy) 10 gói / thùng (1 thùng =10 kg) NSX: Guangdong chaosheng food . HSD :06/2021
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Đại Vinh
|
GUANGDONG CHAOSHENG FOOD INDUSTRY CO., LTD
|
2020-06-01
|
CHINA
|
1400 UNK
|
6
|
211219NAL1912043
|
Kẹo sữa mềm (milk soft candy) 10 gói / thùng (1 thùng =10 kg) NSX: Guangdong chaosheng food . HSD :05/2021
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Đại Vinh
|
GUANGDONG CHAOSHENG FOOD INDUSTRY CO., LTD
|
2019-12-25
|
CHINA
|
1400 UNK
|
7
|
111119NAL1911032
|
Kẹo sữa mềm (milk soft candy) 10 gói / thùng (1 thùng =10 kg) NSX: Guangdong chaosheng food . HSD :04/2021
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Đại Vinh
|
GUANGDONG CHAOSHENG FOOD INDUSTRY CO., LTD
|
2019-11-21
|
CHINA
|
1400 UNK
|
8
|
170119NAL1901134
|
Kẹo que (lollipop candy) 10 gói / thùng (1 thùng =10 kg) NSX: Guangdong chaosheng food . HSD :05 /2020
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Đại Vinh
|
GUANGDONG CHAOSHENG FOOD INDUSTRY CO., LTD
|
2019-11-02
|
CHINA
|
200 UNK
|
9
|
170119NAL1901134
|
Kẹo sữa mềm (milk soft candy) 10 gói / thùng (1 thùng =10 kg) NSX: Guangdong chaosheng food . HSD :05 /2020
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Đại Vinh
|
GUANGDONG CHAOSHENG FOOD INDUSTRY CO., LTD
|
2019-11-02
|
CHINA
|
1200 UNK
|
10
|
170119NAL1901134
|
Kẹo que (lollipop candy) 10 gói / thùng (1 thùng =10 kg) NSX: Guangdong chaosheng food . HSD :05 /2020
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Đại Vinh
|
GUANGDONG CHAOSHENG FOOD INDUSTRY CO., LTD
|
2019-11-02
|
CHINA
|
200 UNK
|