1
|
120422CANS22083269
|
132T4287P0001|DM#&Máy biến áp 3 pha điện áp 690/400/393/215VAC công suất 65KVA
|
Công ty TNHH General Electric Hải Phòng
|
GUANGDONG BASE ELECTRIC CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
34 PCE
|
2
|
120422CANS22083215
|
132T4287P0001|DM#&Máy biến áp 3 pha điện áp 690/400/393/215VAC công suất 65KVA
|
Công ty TNHH General Electric Hải Phòng
|
GUANGDONG BASE ELECTRIC CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
3 PCE
|
3
|
120422CANS22083215
|
132T9184P0001|DM#&Cuộn kháng dùng cho tủ điện điện áp 750V, dòng điện 1250A, 20uH, công suất 29.5KVA
|
Công ty TNHH General Electric Hải Phòng
|
GUANGDONG BASE ELECTRIC CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
4 PCE
|
4
|
120422CANS22083215
|
132T9183P0001|DM#&Cuộn kháng dùng cho tủ điện điện áp 750V, dòng điện 1257A, 80uH, công suất 141.4KVA
|
Công ty TNHH General Electric Hải Phòng
|
GUANGDONG BASE ELECTRIC CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
4 PCE
|
5
|
120422CANS22083215
|
123T6152P0001|DM#&Cuộn kháng dùng cho tủ điện công suất danh định <1000kVA
|
Công ty TNHH General Electric Hải Phòng
|
GUANGDONG BASE ELECTRIC CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
4 PCE
|
6
|
130322CANS22082425
|
132T4287P0001|DM#&Máy biến áp 3 pha điện áp 690/400/393/215VAC công suất 65KVA
|
Công ty TNHH General Electric Hải Phòng
|
GUANGDONG BASE ELECTRIC CO.,LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
2 PCE
|
7
|
130322CANS22082425
|
132T9184P0001|DM#&Cuộn kháng dùng cho tủ điện điện áp 750V, dòng điện 1250A, 20uH, công suất 29.5KVA
|
Công ty TNHH General Electric Hải Phòng
|
GUANGDONG BASE ELECTRIC CO.,LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
130322CANS22082425
|
132T9183P0001|DM#&Cuộn kháng dùng cho tủ điện điện áp 750V, dòng điện 1257A, 80uH, công suất 141.4KVA
|
Công ty TNHH General Electric Hải Phòng
|
GUANGDONG BASE ELECTRIC CO.,LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
130322CANS22082425
|
123T6152P0001|DM#&Cuộn kháng dùng cho tủ điện công suất danh định <1000kVA
|
Công ty TNHH General Electric Hải Phòng
|
GUANGDONG BASE ELECTRIC CO.,LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
1 PCE
|