1
|
130122721210105000
|
038#&ổ cắm điện (sản phẩm hoàn chỉnh dùng để gắn vào sản phẩm SXXK )
|
Công Ty TNHH Doanh Đức
|
GUANG TAI ENTERPRISE CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
19200 PCE
|
2
|
270322CMZ0771346
|
038#&ổ cắm điện (sản phẩm hoàn chỉnh dùng để gắn vào sản phẩm SXXK )
|
Công Ty TNHH Doanh Đức
|
GUANG TAI ENTERPRISE CO.,LTD
|
2022-01-04
|
CHINA
|
12500 PCE
|
3
|
100621721110659000
|
038#&ổ cắm điện (sản phẩm hoàn chỉnh dùng để gắn vào sản phẩm SXXK )
|
Công Ty TNHH Doanh Đức
|
GUANG TAI ENTERPRISE CO.,LTD
|
2021-06-16
|
CHINA
|
19200 PCE
|
4
|
100521DHCM105012406
|
038#&ổ cắm điện (sản phẩm hoàn chỉnh dùng để gắn vào sản phẩm SXXK )
|
Công Ty TNHH Doanh Đức
|
GUANG TAI ENTERPRISE CO.,LTD
|
2021-05-14
|
CHINA
|
10300 PCE
|
5
|
130421YMLUI226072178
|
038#&ổ cắm điện (sản phẩm hoàn chỉnh dùng để gắn vào sản phẩm SXXK )
|
Công Ty TNHH Doanh Đức
|
GUANG TAI ENTERPRISE CO.,LTD
|
2021-04-16
|
CHINA
|
16800 PCE
|
6
|
251121DHCM111028212
|
038#&ổ cắm điện (sản phẩm hoàn chỉnh dùng để gắn vào sản phẩm SXXK )
|
Công Ty TNHH Doanh Đức
|
GUANG TAI ENTERPRISE CO.,LTD
|
2021-03-12
|
CHINA
|
6968 PCE
|
7
|
130920RPDSGN200941
|
038#&ổ cắm điện (sản phẩm hoàn chỉnh dùng để gắn vào sản phẩm SXXK )
|
Công Ty TNHH Doanh Đức
|
GUANG TAI ENTERPRISE CO.,LTD
|
2020-09-17
|
CHINA
|
11908 PCE
|
8
|
030920RPDSGN200914
|
038#&ổ cắm điện (sản phẩm hoàn chỉnh dùng để gắn vào sản phẩm SXXK )
|
Công Ty TNHH Doanh Đức
|
GUANG TAI ENTERPRISE CO.,LTD
|
2020-07-09
|
CHINA
|
5292 PCE
|
9
|
301020DHCM010032603
|
038#&ổ cắm điện (sản phẩm hoàn chỉnh dùng để gắn vào sản phẩm SXXK )
|
Công Ty TNHH Doanh Đức
|
GUANG TAI ENTERPRISE CO.,LTD
|
2020-04-11
|
CHINA
|
6000 PCE
|
10
|
010219TGZHCM9117M5A
|
NPL046#&Dây luồn
|
CôNG TY TNHH HâN CáT LợI
|
GUANGTAI INTERNATIONAL CARGO(GUANGZHOU) CO.,LTD.
|
2019-11-02
|
CHINA
|
21040.34 MTR
|