1
|
HASLC5T210800546
|
PL017#&Hóa chất Polyaluminium chloride-PAC. Dạng bột, màu vàng nhạt. Trọng lượng riêng: 1,29 (nước = 1). PH: 1,8 (58%). Độ hòa tan trong nước: Sol g/l (25 độ C). CAS NO: 1327-41-9. Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH VONMAX Industrial Việt Nam
|
GUANGDONG HUACHUANG CHEMICAL CO., LTD
|
2021-08-25
|
CHINA
|
22000 KGM
|
2
|
010221HASLC5T210101260
|
PL017#&Hóa chất Polyaluminium chloride-PAC. Dạng bột, màu vàng nhạt. Trọng lượng riêng: 1,29 (nước = 1). PH: 1,8 (58%). Độ hòa tan trong nước: Sol g/l (25 độ C). CAS NO: 1327-41-9. Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH VONMAX Industrial Việt Nam
|
GUANG DONG HUACHUANG CHEMICAL CO.,LTD
|
2021-04-02
|
CHINA
|
22000 KGM
|
3
|
030620HASLC5T200500793
|
PL017#&Hóa chất Polyaluminium chloride-PAC. Dạng bột, màu vàng nhạt. Trọng lượng riêng: 1,29 (nước = 1). PH: 1,8 (58%). Độ hòa tan trong nước: Sol g/l (25 độ C). CAS NO: 1327-41-9. Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH VONMAX Industrial Việt Nam
|
GUANG DONG HUACHUANG CHEMICAL CO.,LTD
|
2020-04-06
|
CHINA
|
22000 KGM
|
4
|
200819HASLMQ5189000900
|
PL017#&Hóa chất Polyaluminium chloride-PAC. Dạng bột. màu vàng nhạt. Trọng lượng riêng: 1,29 (nước = 1). PH: 1,8 (58%) Độ hòa tan trong nước: Sol g / l (25 độ C) Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH VONMAX Industrial Việt Nam
|
GUANG DONG HUACHUANG CHEMICAL CO.,LTD
|
2019-08-21
|
CHINA
|
22000 KGM
|
5
|
200819HASLMQ5189000900
|
PL017#&Hóa chất Polyaluminium chloride. Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH VONMAX Industrial Việt Nam
|
GUANG DONG HUACHUANG CHEMICAL CO.,LTD
|
2019-08-21
|
CHINA
|
22000 KGM
|
6
|
181018ON836S11K06001F
|
Hóa chất Polyaluminium Chloride-PAC, hàng mới 100%,
|
Công ty TNHH VONMAX Industrial Việt Nam
|
GUANG DONG HUACHUANG CHEMICAL CO.,LTD
|
2018-10-19
|
CHINA
|
22000 KGM
|