1
|
020222KMTCXGG2107491
|
H.hợp Guanidine acetic acid, dg hạt m. trắng, b.s Guanidinoacetic acid trg t.ă cho lợn và g.cầm do cty Gu'an Gendone Biological Engineering (China) s.x, theo m.số CN 210-12/19/CN, mới 100% 25kg/bao
|
CôNG TY Cổ PHầN TVONE VIệT NAM
|
GU'AN GENDONE BIOLOGICAL ENGINEERING CO., LTD
|
2022-03-22
|
CHINA
|
21000 KGM
|
2
|
021021COAU7234325880
|
H.hợp Guanidine acetic acid, dg hạt m. trắng, b.s Guanidinoacetic acid trg t.ă cho lợn và g.cầm do cty Gu'an Gendone Biological Engineering (China) s.x, theo m.số CN 210-12/19/CN, mới 100% 25kg/bao
|
CôNG TY Cổ PHầN TVONE VIệT NAM
|
GU'AN GENDONE BIOLOGICAL ENGINEERING CO., LTD
|
2021-11-19
|
CHINA
|
21100 KGM
|
3
|
8149434440
|
Bút bi vỏ nhựa,kích thước:13..5x1.5cm,NSX:Guan Gendone Biological Engineering Co.Ltd,mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TVONE VIệT NAM
|
GU AN GENDONE BIOLOGICAL ENGINEERING CO., LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
30 PCE
|
4
|
8149434440
|
Sổ tay trắng chưa ghi nội dung ( không chứa lịch và bản đồ), kích thước:19.5x27cm,NSX:Guan Gendone Biological Engineering Co.Ltd,mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TVONE VIệT NAM
|
GU AN GENDONE BIOLOGICAL ENGINEERING CO., LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
30 UNN
|
5
|
030721COAU7232793600
|
H.hợp Guanidine acetic acid, dg hạt m. trắng, b.s Guanidinoacetic acid trg t.ă cho lợn và g.cầm do cty Gu'an Gendone Biological Engineering (China) s.x, theo m.số CN 210-12/19/CN, mới 100% 25kg/bao
|
CôNG TY Cổ PHầN TVONE VIệT NAM
|
GU'AN GENDONE BIOLOGICAL ENGINEERING CO., LTD
|
2021-10-08
|
CHINA
|
21000 KGM
|
6
|
040421SITGTXHP330614
|
H.hợp Guanidine acetic acid, dg hạt m. trắng, b.s Guanidinoacetic acid trg t.ă cho lợn và g.cầm do cty Gu'an Gendone Biological Engineering (China) s.x, theo m.số CN 210-12/19/CN, mới 100% 25kg/bao
|
CôNG TY Cổ PHầN TVONE VIệT NAM
|
GU'AN GENDONE BIOLOGICAL ENGINEERING CO., LTD
|
2021-04-19
|
CHINA
|
21000 KGM
|
7
|
040421SITGTXHP330614
|
H.hợp Guanidine acetic acid, dg hạt m. trắng, b.s Guanidinoacetic acid trg t.ă cho lợn và g.cầm do cty Gu'an Gendone Biological Engineering (China) s.x, theo m.số CN 210-12/19/CN, mới 100% 25kg/bao
|
CôNG TY Cổ PHầN TVONE VIệT NAM
|
GU'AN GENDONE BIOLOGICAL ENGINEERING CO., LTD
|
2021-04-19
|
CHINA
|
21000 KGM
|
8
|
121220SITGTXHP315037
|
H.hợp Guanidine acetic acid, dg hạt m. trắng, b.s Guanidinoacetic acid trg t.ă cho lợn và g.cầm do cty Gu'an Gendone Biological Engineering (China) s.x, theo m.số CN 210-12/19/CN, mới 100% 25kg/bao
|
CôNG TY Cổ PHầN TVONE VIệT NAM
|
GU'AN GENDONE BIOLOGICAL ENGINEERING CO., LTD
|
2020-12-27
|
CHINA
|
17000 KGM
|
9
|
121220SITGTXHP315037
|
H.hợp Guanidine acetic acid, dg hạt m. trắng, b.s Guanidinoacetic acid trg t.ă cho lợn và g.cầm do cty Gu'an Gendone Biological Engineering (China) s.x, theo m.số CN 210-12/19/CN, mới 100% 25kg/bao
|
CôNG TY Cổ PHầN TVONE VIệT NAM
|
GU'AN GENDONE BIOLOGICAL ENGINEERING CO., LTD
|
2020-12-27
|
CHINA
|
17000 KGM
|
10
|
071120SITGTXHP310031
|
H.hợp Guanidine acetic acid, dg hạt m. trắng, b.s Guanidinoacetic acid trg t.ă cho lợn và g.cầm do cty Gu'an Gendone Biological Engineering (China) s.x, theo m.số CN 210-12/19/CN, mới 100% 25kg/bao
|
CôNG TY Cổ PHầN TVONE VIệT NAM
|
GU'AN GENDONE BIOLOGICAL ENGINEERING CO., LTD
|
2020-11-20
|
CHINA
|
16000 KGM
|