1
|
300320TSNCB20002346
|
Nhựa Polypropylen dạng nguyên sinh Đã kiểm hóa TK 101589663121/A12 ngày 05/09/2017) -PP RESIN MU42HG(NP)-CM, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Boramtek Việt Nam
|
GS CALTEX (LANGFANG) PLASTICS CO., LTD
|
2020-07-04
|
CHINA
|
5000 KGM
|
2
|
300320TSNCB20002346
|
Nhựa Polypropylen dạng nguyên sinh (Đã kiểm hóa TK 101589663121/A12 ngày 05/09/2017)- PP RESIN MU42HG(GB)-CM, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Boramtek Việt Nam
|
GS CALTEX (LANGFANG) PLASTICS CO., LTD
|
2020-07-04
|
CHINA
|
5000 KGM
|
3
|
50519800910026100
|
RE000170#&Nhựa nguyên sinh, PP Hạt, PP HIPRENE MT22 NAT, Hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn SIK Việt nam
|
GS CALTEX (LANGFANG) PLASTICS CO.,LTD
|
2019-05-21
|
CHINA
|
10000 KGM
|
4
|
010519CULXGG19010131
|
Polypropylen dạng nguyên sinh (Đã kiểm hóa TK 101589663121/A12 ngày 05/09/2017)/ (PP RESIN) MU42HG(NP)-CM
|
Công ty TNHH Boramtek Việt Nam
|
GS CALTEX (LANGFANG) PLASTICS CO., LTD
|
2019-05-10
|
CHINA
|
7000 KGM
|
5
|
010519CULXGG19010131
|
Polypropylen dạng nguyên sinh (Đã kiểm hóa TK 101589663121/A12 ngày 05/09/2017)/ (PP RESIN) MU42HG(GB)-CM
|
Công ty TNHH Boramtek Việt Nam
|
GS CALTEX (LANGFANG) PLASTICS CO., LTD
|
2019-05-10
|
CHINA
|
7000 KGM
|
6
|
040319TSNCB19001406
|
Polypropylen dạng nguyên sinh (Đã kiểm hóa TK 101589663121/A12 ngày 05/09/2017)/ (PP RESIN) MU42HG(GB)-CM
|
Công ty TNHH Boramtek Việt Nam
|
GS CALTEX (LANGFANG) PLASTICS CO., LTD
|
2019-03-13
|
CHINA
|
7000 KGM
|
7
|
040319TSNCB19001406
|
Polypropylen dạng nguyên sinh (Đã kiểm hóa TK 101589663121/A12 ngày 05/09/2017)/ (PP RESIN) MU42HG(NP)-CM
|
Công ty TNHH Boramtek Việt Nam
|
GS CALTEX (LANGFANG) PLASTICS CO., LTD
|
2019-03-13
|
CHINA
|
7000 KGM
|
8
|
020119CULTJN18001306
|
Polypropylen dạng nguyên sinh (Đã kiểm hóa TK 101589663121/A12 ngày 05/09/2017)/ (PP RESIN) MU42HG(NP)-CM
|
Công ty TNHH Boramtek Việt Nam
|
GS CALTEX (LANGFANG) PLASTICS CO., LTD
|
2019-01-14
|
CHINA
|
7000 KGM
|
9
|
020119CULTJN18001306
|
Polypropylen dạng nguyên sinh (Đã kiểm hóa TK 101589663121/A12 ngày 05/09/2017)/ (PP RESIN) MU42HG(GB)-CM
|
Công ty TNHH Boramtek Việt Nam
|
GS CALTEX (LANGFANG) PLASTICS CO., LTD
|
2019-01-14
|
CHINA
|
7000 KGM
|
10
|
151218TSNCB18010981
|
Polypropylen dạng nguyên sinh (Đã kiểm hóa TK 101589663121/A12 ngày 05/09/2017)/ (PP RESIN) MU42HG(GB)-CM
|
Công ty TNHH Boramtek Việt Nam
|
GS CALTEX (LANGFANG) PLASTICS CO., LTD
|
2018-12-25
|
CHINA
|
7000 KGM
|