1
|
171221SITGHSSGA00371
|
V197858#&Chất khoáng WOLLASTONITE (TP chính: CaSiO3, dạng bột), hàng mới 100%, dùng trong sản xuất hạt nhựa -WOLLASTONITE ( WFC5-4101). tài liệu kỹ thuật đính kèm. k.hoa tk: 103418370422 muc 45
|
CôNG TY TNHH SAMYANG EP VIệT NAM
|
GROWTHTEC INTERNATIONAL CO., LIMITED
|
2022-06-01
|
CHINA
|
20000 KGM
|
2
|
290322SITGHSSGA00508
|
V197858#&Chất khoáng WOLLASTONITE (TP chính: CaSiO3, dạng bột), hàng mới 100%, dùng trong sản xuất hạt nhựa -WOLLASTONITE ( WFC5-4101). tài liệu kỹ thuật đính kèm. k.hoa tk: 103418370422 muc 45
|
CôNG TY TNHH SAMYANG EP VIệT NAM
|
GROWTHTEC INTERNATIONAL CO., LIMITED
|
2022-04-26
|
CHINA
|
20000 KGM
|
3
|
110322SITGHSSGA00483
|
V197858#&Chất khoáng WOLLASTONITE (TP chính: CaSiO3, dạng bột), hàng mới 100%, dùng trong sản xuất hạt nhựa -WOLLASTONITE ( WFC5-4101). tài liệu kỹ thuật đính kèm. k.hoa tk: 103418370422 muc 45
|
CôNG TY TNHH SAMYANG EP VIệT NAM
|
GROWTHTEC INTERNATIONAL CO., LIMITED
|
2022-04-20
|
CHINA
|
20000 KGM
|
4
|
140122SITGHSSGT10980
|
V197858#&Chất khoáng WOLLASTONITE (TP chính: CaSiO3, dạng bột), hàng mới 100%, dùng trong sản xuất hạt nhựa -WOLLASTONITE ( WFC5-4101). tài liệu kỹ thuật đính kèm. k.hoa tk: 103418370422 muc 45
|
CôNG TY TNHH SAMYANG EP VIệT NAM
|
GROWTHTEC INTERNATIONAL CO., LIMITED
|
2022-02-17
|
CHINA
|
20000 KGM
|
5
|
310821HWSHS2108629
|
2504330 (ZZ12-T442C) WOLLASTONITE- TALC;WFC5-4101; WHITE POWDER-Wollastonite, dạng bột, đã kiểm tk: 102634827153/A12; CAS: 13983-17-0
|
CôNG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VIệT NAM
|
GROWTHTEC INTERNATIONAL CO., LIMITED
|
2021-09-22
|
CHINA
|
10000 KGM
|
6
|
310321SNLBHSVX0000022
|
Chất khoáng WOLLASTONITE (TP chính: CaSiO3, dạng bột), hàng mới 100%, dùng trong sản xuất hạt nhựa -WOLLASTONITE ( WFC5-4101). tài liệu kỹ thuật đính kèm. k.hoa tk: 103418370422 muc 45
|
CôNG TY TNHH SAMYANG EP VIệT NAM
|
GROWTHTEC INTERNATIONAL CO., LIMITED
|
2021-04-23
|
CHINA
|
40000 KGM
|
7
|
270221SNLBHSVX0000020
|
Chất khoáng WOLLASTONITE (TP chính: CaSiO3, dạng bột), hàng mới 100%, dùng trong sản xuất hạt nhựa -WOLLASTONITE ( WFC5-4101). tài liệu kỹ thuật đính kèm
|
CôNG TY TNHH SAMYANG EP VIệT NAM
|
GROWTHTEC INTERNATIONAL CO., LIMITED
|
2021-03-18
|
CHINA
|
40000 KGM
|
8
|
231020SITGHSSGY03772
|
Chất khoáng WOLLASTONITE (TP chính: CaSiO3, dạng bột), hàng mới 100%, dùng trong sản xuất hạt nhựa -WOLLASTONITE ( WFC5-4101). tài liệu kỹ thuật đính kèm
|
CôNG TY TNHH SAMYANG EP VIệT NAM
|
GROWTHTEC INTERNATIONAL CO., LIMITED
|
2020-11-24
|
CHINA
|
20000 KGM
|
9
|
211120121A502008
|
Chất khoáng WOLLASTONITE (TP chính: CaSiO3, dạng bột), hàng mới 100%, dùng trong sản xuất hạt nhựa -WOLLASTONITE ( WFC5-4101). tài liệu kỹ thuật đính kèm
|
CôNG TY TNHH SAMYANG EP VIệT NAM
|
GROWTHTEC INTERNATIONAL CO., LIMITED
|
2020-10-12
|
CHINA
|
20000 KGM
|
10
|
260920CULSHA20022525
|
Chất khoáng WOLLASTONITE (TP chính: CaSiO3, dạng bột), hàng mới 100%, dùng trong sản xuất hạt nhựa -WOLLASTONITE ( WFC5-4101). tài liệu kỹ thuật đính kèm
|
CôNG TY TNHH SAMYANG EP VIệT NAM
|
GROWTHTEC INTERNATIONAL CO., LIMITED
|
2020-01-10
|
CHINA
|
20000 KGM
|