1
|
070921LNBHPH21083358SH
|
2#&Vải dệt thoi từ sợi filament tổng hợp đã nhuộm (100% Polyester) khổ 57/58'' , dài 7243.3yds , W.70G/M2
|
Tổng Công Ty May Hưng Yên - Công Ty Cổ Phần
|
GROUPFINE INTERNATIONAL INDUSTRIAL LTD
|
2021-09-13
|
CHINA
|
9757.41 MTK
|
2
|
190721JJCSHHPB101201CB
|
1#&Vải dệt thoi có 100% tỷ trọng từ bông (Vải 100% cotton) Khổ CW 49"- Dài 13388.1 yds. W.
|
Tổng Công Ty May Hưng Yên - Công Ty Cổ Phần
|
GROUPFINE INTERNATIONAL INDUSTRIAL LTD
|
2021-07-24
|
CHINA
|
15236.49 MTK
|
3
|
170721COAU723261845017
|
38#&Vải dệt kim có 70% tỷ trọng từ bông (Vải 70% Cotton 30% Nylon) Khổ CW 56"- Dài 1512.9 yds, W.132G/M2
|
Tổng Công Ty May Hưng Yên - Công Ty Cổ Phần
|
GROUPFINE INTERNATIONAL INDUSTRIAL LTD
|
2021-07-23
|
CHINA
|
1967.74 MTK
|
4
|
280621LNBHPH21062562SH
|
2#&Vải dệt thoi từ xơ nhân tạo (100% Polyester) khổ 148cm , dài 11549.4yds , W.150G/M2
|
Tổng Công Ty May Hưng Yên - Công Ty Cổ Phần
|
GROUPFINE INTERNATIONAL INDUSTRIAL LTD
|
2021-05-07
|
CHINA
|
15629.94 MTK
|
5
|
280621LNBHPH21062562SH
|
37#&Vải dệt kim từ xơ sợi tổng hợp đã nhuộm(Vải 80% Nylon 20% cotton) khổ 55'' , dài 1733yds , W.175G/M2
|
Tổng Công Ty May Hưng Yên - Công Ty Cổ Phần
|
GROUPFINE INTERNATIONAL INDUSTRIAL LTD
|
2021-05-07
|
CHINA
|
2213.76 MTK
|
6
|
281119SHHPG1910053130
|
2#&Vải dệt thoi làm từ sợi filament tổng hợp đã nhuộm (100% Polyester) khổ 57/58'', dài 9083.1yds , W.109G/M2
|
Tổng Công Ty May Hưng Yên - Công Ty Cổ Phần
|
GROUPFINE INTERNATIONAL INDUSTRIAL LTD
|
2019-06-12
|
CHINA
|
12235.79 MTK
|
7
|
051019SHHPG1909104229
|
6#&Vải dệt kim từ sợi tổng hợp, đã in (Vải 96%Polyester 4%Spandex, khổ CW54/57'', dài 4263 YDS, W.220 G/M2
|
Tổng Công Ty May Hưng Yên - Công Ty Cổ Phần
|
GROUPFINE INTERNATIONAL INDUSTRIAL LTD
|
2019-11-10
|
CHINA
|
5643.65 MTK
|
8
|
190619AMIGL190260850A
|
6#&vải dệt kim từ sợi tổng hợp, đã in (Vải 96%Polyester 4%Spandex, khổ CW57'', dài 10126 YDS, W.220 G/M2
|
Tổng Công Ty May Hưng Yên - Công Ty Cổ Phần
|
GROUPFINE INTERNATIONAL INDUSTRIAL LTD
|
2019-06-26
|
CHINA
|
13405.49 MTK
|