1
|
190620SMNSE2006078
|
NPL10.2#&Vải dệt kim Thành phần PE100% 58'' #&CN
|
CôNG TY TNHH GROOOVINA
|
GROOOTEX CO. LTD/K.C. TRADING CO., LTD
|
2020-06-26
|
CHINA
|
747 YRD
|
2
|
240620SMNSE2006078
|
NPL4#&Thẻ giấy #&CN
|
CôNG TY TNHH GROOOVINA
|
GROOOTEX CO. LTD/K.C. TRADING CO., LTD
|
2020-06-26
|
CHINA
|
10024 PCE
|
3
|
240620SMNSE2006078
|
NPL27.2#&Dây dệt #&CN
|
CôNG TY TNHH GROOOVINA
|
GROOOTEX CO. LTD/K.C. TRADING CO., LTD
|
2020-06-26
|
CHINA
|
1756 MTR
|
4
|
240620SMNSE2006078
|
NPL10.2#&Vải dệt kim Thành phần PE100% 58'' #&CN
|
CôNG TY TNHH GROOOVINA
|
GROOOTEX CO. LTD/K.C. TRADING CO., LTD
|
2020-06-26
|
CHINA
|
747 YRD
|
5
|
190620SMNSE2006078
|
NPL4#&Thẻ giấy #&CN
|
CôNG TY TNHH GROOOVINA
|
GROOOTEX CO. LTD/K.C. TRADING CO., LTD
|
2020-06-26
|
CHINA
|
10024 PCE
|
6
|
190620SMNSE2006078
|
NPL27.2#&Dây dệt #&CN
|
CôNG TY TNHH GROOOVINA
|
GROOOTEX CO. LTD/K.C. TRADING CO., LTD
|
2020-06-26
|
CHINA
|
1756 MTR
|
7
|
130620SMNSE2006025
|
NPL02#&Vải dệt thoi thành phần POLYESTER 100% 59'' Mới 100%
|
CôNG TY TNHH GROOOVINA
|
GROOO TEX CO. LTD/K.C. TRADING CO., LTD
|
2020-06-18
|
CHINA
|
499 YRD
|
8
|
130620SMNSE2006025
|
NPL10.2#&Vải dệt kim thành phần PE100% 58'' Mới 100%
|
CôNG TY TNHH GROOOVINA
|
GROOO TEX CO. LTD/K.C. TRADING CO., LTD
|
2020-06-18
|
CHINA
|
3027 YRD
|
9
|
130620SMNSE2006025
|
NPL10.2#&Vải dệt kim thành phần PE100% 32 '' Mới 100%
|
CôNG TY TNHH GROOOVINA
|
GROOO TEX CO. LTD/K.C. TRADING CO., LTD
|
2020-06-18
|
CHINA
|
1098 YRD
|
10
|
130620SMNSE2006025
|
NPL08#&Vải dệt thoi thành phần NYLON 100% 58'' Mới 100%
|
CôNG TY TNHH GROOOVINA
|
GROOO TEX CO. LTD/K.C. TRADING CO., LTD
|
2020-06-18
|
CHINA
|
2134 YRD
|