1
|
1995208504
|
Miếng gắn mặt trước cửa trả tiền dùng cho máy thanh toán tiền tự động, mã 726013744
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
GRG BANKING
|
2019-06-19
|
CHINA
|
2 PCE
|
2
|
1995208504
|
Khung gắn camera 2, bằng kim loại dùng cho máy thanh toán tiền tự động, mã 725036323
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
GRG BANKING
|
2019-06-19
|
CHINA
|
2 PCE
|
3
|
1995208504
|
Khung gắn camera 1, bằng kim loại dùng cho máy thanh toán tiền tự động, mã 725036322
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
GRG BANKING
|
2019-06-19
|
CHINA
|
2 PCE
|
4
|
1995208504
|
Miếng đỡ cho máy scan tài liệudùng cho máy thanh toán tiền tự động, mã 725038346
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
GRG BANKING
|
2019-06-19
|
CHINA
|
2 PCE
|
5
|
1995208504
|
Tấm lót dưới cho máy scan tài liệudùng cho máy thanh toán tiền tự động, mã 725038342
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
GRG BANKING
|
2019-06-19
|
CHINA
|
2 PCE
|
6
|
1995208504
|
Tấm đệm cho máy scan tài liệu dùng cho máy thanh toán tiền tự động, mã 725038341
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
GRG BANKING
|
2019-06-19
|
CHINA
|
2 PCE
|
7
|
1995208504
|
Khung kim loại gắn phía trước máy scan tài liệu dùng cho máy thanh toán tiền tự động, mã 602012868
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
GRG BANKING
|
2019-06-19
|
CHINA
|
2 PCE
|
8
|
1995208504
|
Miếng gắn mặt trước cửa trả tiền dùng cho máy thanh toán tiền tự động, mã 726013744
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
GRG BANKING
|
2019-06-19
|
CHINA
|
2 PCE
|
9
|
1995208504
|
Khung gắn camera 2, bằng kim loại dùng cho máy thanh toán tiền tự động, mã 725036323
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
GRG BANKING
|
2019-06-19
|
CHINA
|
2 PCE
|
10
|
1995208504
|
Khung gắn camera 1, bằng kim loại dùng cho máy thanh toán tiền tự động, mã 725036322
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
GRG BANKING
|
2019-06-19
|
CHINA
|
2 PCE
|