|
1
|
040720KHONGVANDON03
|
Thuốc lá điếu: SHUANGXI (10.000 điếu/kiện). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Phát Triển Long Thành
|
GREENWAY TRADING LIMITED
|
2020-04-07
|
CHINA
|
150 UNK
|
|
2
|
040720KHONGVANDON03
|
Thuốc lá điếu: CHUNGHWA (10.000 điếu/kiện). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Phát Triển Long Thành
|
GREENWAY TRADING LIMITED
|
2020-04-07
|
CHINA
|
80 UNK
|
|
3
|
040720KHONGVANDON03
|
Thuốc lá điếu: NANJING (14.400 điếu/kiện). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Phát Triển Long Thành
|
GREENWAY TRADING LIMITED
|
2020-04-07
|
CHINA
|
600 UNK
|
|
4
|
040720KHONGVANDON03
|
Thuốc lá điếu: FURONGWANG (10.000 điếu/kiện). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Phát Triển Long Thành
|
GREENWAY TRADING LIMITED
|
2020-04-07
|
CHINA
|
300 UNK
|
|
5
|
181119KHONGVANDON01
|
Thuốc lá điếu: NANJING (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Phát Triển Long Thành
|
GREENWAY TRADING LIMITED
|
2019-11-18
|
CHINA
|
345 UNK
|
|
6
|
181119KHONGVANDON01
|
Thuốc lá điếu: LIQUN (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Phát Triển Long Thành
|
GREENWAY TRADING LIMITED
|
2019-11-18
|
CHINA
|
500 UNK
|
|
7
|
181119KHONGVANDON01
|
Thuốc lá điếu: YUXI (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Phát Triển Long Thành
|
GREENWAY TRADING LIMITED
|
2019-11-18
|
CHINA
|
155 UNK
|
|
8
|
181119KHONGVANDON02
|
Thuốc lá điếu: NANJING (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Phát Triển Long Thành
|
GREENWAY TRADING LIMITED
|
2019-11-18
|
CHINA
|
558 UNK
|
|
9
|
181119KHONGVANDON02
|
Thuốc lá điếu: LIQUN (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Phát Triển Long Thành
|
GREENWAY TRADING LIMITED
|
2019-11-18
|
CHINA
|
300 UNK
|
|
10
|
181119KHONGVANDON02
|
Thuốc lá điếu: YUXI (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Phát Triển Long Thành
|
GREENWAY TRADING LIMITED
|
2019-11-18
|
CHINA
|
320 UNK
|