1
|
120719SNL9NBVLB030215
|
P15#&Giấy lót, kích thước: 22 x 30cm
|
Công Ty TNHH May Phương Nguyên
|
GREENLITE PTE LTD/ NINGBO HUAXIANG IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2019-07-19
|
CHINA
|
4000 PCE
|
2
|
120719SNL9NBVLB030215
|
P32#&Chun bằng cao su lưu hóa, dạng chiếc
|
Công Ty TNHH May Phương Nguyên
|
GREENLITE PTE LTD/ NINGBO HUAXIANG IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2019-07-19
|
CHINA
|
3280 PCE
|
3
|
120719SNL9NBVLB030215
|
P3#&Nhãn vải ( nhãn dệt thoi, dạng chiếc)
|
Công Ty TNHH May Phương Nguyên
|
GREENLITE PTE LTD/ NINGBO HUAXIANG IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2019-07-19
|
CHINA
|
4700 PCE
|
4
|
120719SNL9NBVLB030215
|
P9#&Khoanh cổ giấy, dạng dải, kích thước: 3 x 60cm
|
Công Ty TNHH May Phương Nguyên
|
GREENLITE PTE LTD/ NINGBO HUAXIANG IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2019-07-19
|
CHINA
|
11305 PCE
|
5
|
120719SNL9NBVLB030215
|
P20#&Túi Poly ( chất liệu PVC, kích thước: 24 x 38cm)
|
Công Ty TNHH May Phương Nguyên
|
GREENLITE PTE LTD/ NINGBO HUAXIANG IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2019-07-19
|
CHINA
|
34019 PCE
|
6
|
120719SNL9NBVLB030215
|
V11#&Vải 100% Poly, vải dệt kim, từ sợi tổng hợp đã nhuộm ( 4332.7 mét, khổ 56")
|
Công Ty TNHH May Phương Nguyên
|
GREENLITE PTE LTD/ NINGBO HUAXIANG IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2019-07-19
|
CHINA
|
6162.83 MTK
|
7
|
120719SNL9NBVLB030215
|
P15#&Giấy lót
|
Công Ty TNHH May Phương Nguyên
|
GREENLITE PTE LTD/ NINGBO HUAXIANG IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2019-07-19
|
CHINA
|
4000 PCE
|
8
|
120719SNL9NBVLB030215
|
P32#&Chun
|
Công Ty TNHH May Phương Nguyên
|
GREENLITE PTE LTD/ NINGBO HUAXIANG IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2019-07-19
|
CHINA
|
3280 PCE
|
9
|
120719SNL9NBVLB030215
|
P3#&Nhãn vải
|
Công Ty TNHH May Phương Nguyên
|
GREENLITE PTE LTD/ NINGBO HUAXIANG IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2019-07-19
|
CHINA
|
4700 PCE
|
10
|
120719SNL9NBVLB030215
|
P9#&Khoanh cổ
|
Công Ty TNHH May Phương Nguyên
|
GREENLITE PTE LTD/ NINGBO HUAXIANG IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2019-07-19
|
CHINA
|
11305 PCE
|