1
|
VS202111112
|
THUNG03A#&Thùng carton có sóng dùng trong đóng gói hàng hóa kích thước 66.04cm*35.56cm*57.79cm
|
Công Ty TNHH Santerlon Travel Goods
|
GREENLAND GROUP CO., LTD.
|
2021-12-11
|
CHINA
|
20 PCE
|
2
|
VS202111112
|
THUNG03A#&Thùng carton có sóng dùng trong đóng gói hàng hóa kích thước 66.04cm*51.44cm*57.79cm
|
Công Ty TNHH Santerlon Travel Goods
|
GREENLAND GROUP CO., LTD.
|
2021-12-11
|
CHINA
|
10 PCE
|
3
|
VS202111112
|
VAI01#&Vải 100% polyester tráng phủ PU khổ 58", trọng lượng: 86.49g/m2 - không nhãn hiệu
|
Công Ty TNHH Santerlon Travel Goods
|
GREENLAND GROUP CO., LTD.
|
2021-12-11
|
CHINA
|
13376.64 MTK
|
4
|
VS202111112
|
MOC01#&Móc cài quai túi bằng kim loại kích thước 1-1/2"
|
Công Ty TNHH Santerlon Travel Goods
|
GREENLAND GROUP CO., LTD.
|
2021-12-11
|
CHINA
|
3500 PCE
|
5
|
VS202111112
|
KHUO01#&Ô dê (1 set gồm 1 thành phần) kích thước 13mm 7.5mm 5.5mm
|
Công Ty TNHH Santerlon Travel Goods
|
GREENLAND GROUP CO., LTD.
|
2021-12-11
|
CHINA
|
14285 SET
|
6
|
VS2021101102
|
DAU01#&Đầu dây kéo khóa bằng nhựa, kích thước: 4mm*17.5mm
|
Công Ty TNHH Santerlon Travel Goods
|
GREENLAND GROUP CO., LTD.
|
2021-12-10
|
CHINA
|
28 SET
|
7
|
VS2021101102
|
CHADE01#&Chân nhựa- bộ phận của đế vali, túi, kích thước; 7.5cm*5.5cm
|
Công Ty TNHH Santerlon Travel Goods
|
GREENLAND GROUP CO., LTD.
|
2021-12-10
|
CHINA
|
36 PCE
|
8
|
VS2021101102
|
CHADE01#&Chân nhựa- bộ phận của đế vali, túi, kích thước: 14cm*10cm
|
Công Ty TNHH Santerlon Travel Goods
|
GREENLAND GROUP CO., LTD.
|
2021-12-10
|
CHINA
|
9 PCE
|
9
|
VS2021101102
|
VAI01#&Vải 100% polyester tráng phủ PU khổ 58", trọng lượng: 404.28g/m2 - không nhãn hiệu
|
Công Ty TNHH Santerlon Travel Goods
|
GREENLAND GROUP CO., LTD.
|
2021-12-10
|
CHINA
|
6959 MTK
|
10
|
VS2021101102
|
DINH01#&Đinh tán bằng kim loại, kích thước; 10mm*4mm*5.0mm
|
Công Ty TNHH Santerlon Travel Goods
|
GREENLAND GROUP CO., LTD.
|
2021-12-10
|
CHINA
|
4863 PCE
|