1
|
310322HWX2203412
|
Máy biến đổi tĩnh điện Inverter, dùng trong hệ thống điện năng lượng Mặt Trời, model: SNA5000 WPV, công suất 5kw, hiệu: LuxPower. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NăNG LượNG SOLARVIET
|
GREENERGY LIMITED
|
2022-06-04
|
CHINA
|
320 PCE
|
2
|
220422HWX2204329
|
Máy biến đổi tĩnh điện Inverter, dùng trong hệ thống điện năng lượng Mặt Trời, model: LXP10K EU, công suất 10kW, hiệu: LuxPower. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NăNG LượNG SOLARVIET
|
GREENERGY LIMITED
|
2022-04-27
|
CHINA
|
10 PCE
|
3
|
220422HWX2204329
|
Máy biến đổi tĩnh điện Inverter, dùng trong hệ thống điện năng lượng Mặt Trời, model: LXP 6K HYBRID-MG, công suất 6kW, hiệu: LuxPower. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NăNG LượNG SOLARVIET
|
GREENERGY LIMITED
|
2022-04-27
|
CHINA
|
48 PCE
|
4
|
220422HWX2204329
|
Máy biến đổi tĩnh điện Inverter, dùng trong hệ thống điện năng lượng Mặt Trời, model: SNA5000 WPV, công suất 5kW, hiệu: LuxPower. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NăNG LượNG SOLARVIET
|
GREENERGY LIMITED
|
2022-04-27
|
CHINA
|
224 PCE
|
5
|
191121GLXM21110056
|
Máy biến đổi tĩnh điện Inverter, dùng trong hệ thống điện năng lượng Mặt Trời, model: LXP 6K MG, công suất 6 kw, hiệu: LuxPower. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NăNG LượNG SOLARVIET
|
GREENERGY LIMITED
|
2021-11-30
|
CHINA
|
72 PCE
|
6
|
191121GLXM21110056
|
Máy biến đổi tĩnh điện Inverter, dùng trong hệ thống điện năng lượng Mặt Trời, model: SNA5000 WPV, công suất 5 kw, hiệu: LuxPower. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NăNG LượNG SOLARVIET
|
GREENERGY LIMITED
|
2021-11-30
|
CHINA
|
200 PCE
|
7
|
130821TML202108032
|
Máy biến đổi tĩnh điện Inverter, dùng trong hệ thống điện năng lượng Mặt Trời, model: LXP 6K HYDRID-MG, công suất 6 kw, hiệu: LuxPower. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NăNG LượNG SOLARVIET
|
GREENERGY LIMITED
|
2021-08-18
|
CHINA
|
40 PCE
|
8
|
130821TML202108032
|
Máy biến đổi tĩnh điện Inverter, dùng trong hệ thống điện năng lượng Mặt Trời, model: SNA5000 WPV, công suất 5 kw, hiệu: LuxPower. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NăNG LượNG SOLARVIET
|
GREENERGY LIMITED
|
2021-08-18
|
CHINA
|
194 PCE
|