1
|
86002289803
|
333#&VẢI 72% NYLON 23% POLYESTER 5% SPANDEX, KHỔ 56/57", HÀNG MỚI 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tuấn Đạt
|
GREEN TEXTILE CO.,LTD
|
2021-12-13
|
CHINA
|
335 YRD
|
2
|
SHA21060137
|
333#&VẢI 72% NYLON 23% POLYESTER 5% SPANDEX, KHỔ 56/57", HÀNG MỚI 100%,
|
Công Ty Cổ Phần Tuấn Đạt
|
GREEN TEXTILE CO.,LTD
|
2021-10-06
|
CHINA
|
2290 YRD
|
3
|
170621LHZDAD21060128SH
|
333#&VẢI 72% NYLON 23% POLYESTER 5% SPANDEX, KHỔ 56/57", HÀNG MỚI 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tuấn Đạt
|
GREEN TEXTILE CO.,LTD
|
2021-06-21
|
CHINA
|
10848.88 YRD
|
4
|
260521LHZDAD21050165SH
|
333#&VẢI 72% NYLON 23% POLYESTER 5% SPANDEX, KHỔ 56/57", HÀNG MỚI 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tuấn Đạt
|
GREEN TEXTILE CO.,LTD
|
2021-01-06
|
CHINA
|
7763 YRD
|
5
|
70119755919010400
|
V043#&Vải 60% cotton 40% polyester (khổ:66")
|
Công Ty TNHH Green Tg
|
GREEN TEXTILE CO., LTD
|
2019-12-01
|
CHINA
|
12476.44 MTK
|
6
|
030119FCX119010021
|
V001#&Vải 100% polyester (khổ:60")
|
Công Ty TNHH Green Tg
|
GREEN TEXTILE CO., LTD
|
2019-11-01
|
CHINA
|
44748.14 MTK
|
7
|
030119FCX119010021
|
V001#&Vải 100% polyester (khổ:60")
|
Công Ty TNHH Green Tg
|
GREEN TEXTILE CO., LTD
|
2019-11-01
|
CHINA
|
15717.8 MTK
|
8
|
2629562036
|
V043#&Vải 60% cotton 40% polyester (khổ:66")
|
Công Ty TNHH Green Tg
|
GREEN TEXTILE CO., LTD
|
2019-10-01
|
CHINA
|
266.56 MTK
|
9
|
442868082565
|
N014#&Nhãn phụ bằng giấy
|
Công Ty TNHH Green Tg
|
GREEN TEXTILE CO., LTD
|
2019-10-01
|
CHINA
|
7703 PCE
|
10
|
419846556823
|
N016#&Miếng trang trí các loại (bằng giấy decal)
|
Công Ty TNHH Green Tg
|
GREEN TEXTILE CO., LTD
|
2019-10-01
|
CHINA
|
4850 PCE
|