1
|
200321LSSZEL210300405
|
12#&Đế trong (nhựa PP)
|
Công Ty TNHH Vagabond Việt Nam
|
GREEN DIAMOND TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-03-29
|
CHINA
|
26 PR
|
2
|
200321LSSZEL210300405
|
12#&Đế trong (nhựa PP)
|
Công Ty TNHH Vagabond Việt Nam
|
GREEN DIAMOND TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-03-29
|
CHINA
|
6414 PR
|
3
|
200321LSSZEL210300405
|
12#&Đế trong (nhựa PP)
|
Công Ty TNHH Vagabond Việt Nam
|
GREEN DIAMOND TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-03-29
|
CHINA
|
26 PR
|
4
|
230121LSSZEL210100534
|
12#&Đế trong (nhựa PP)
|
Công Ty TNHH Vagabond Việt Nam
|
GREEN DIAMOND TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-01-27
|
CHINA
|
1236 PR
|
5
|
230121LSSZEL210100534
|
12#&Đế trong (nhựa PP)
|
Công Ty TNHH Vagabond Việt Nam
|
GREEN DIAMOND TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-01-27
|
CHINA
|
101 PR
|
6
|
230121LSSZEL210100534
|
12#&Đế trong (nhựa PP)
|
Công Ty TNHH Vagabond Việt Nam
|
GREEN DIAMOND TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-01-27
|
CHINA
|
28 PR
|
7
|
181020LSSZEL201000044
|
12#&Đế trong (nhựa PP)
|
Công Ty TNHH Vagabond Việt Nam
|
GREEN DIAMOND TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-10-27
|
CHINA
|
2792 PR
|
8
|
181020LSSZEL201000044
|
12#&Đế trong (nhựa PP)
|
Công Ty TNHH Vagabond Việt Nam
|
GREEN DIAMOND TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-10-27
|
CHINA
|
70 PR
|
9
|
181020LSSZEL201000044
|
12#&Đế trong (nhựa PP)
|
Công Ty TNHH Vagabond Việt Nam
|
GREEN DIAMOND TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-10-27
|
CHINA
|
50 PR
|
10
|
020520LSSZEL200400659
|
12#&Đế trong (nhựa PP)
|
Công Ty TNHH Vagabond Việt Nam
|
GREEN DIAMOND TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-08-05
|
CHINA
|
6826 PR
|