1
|
311019HCMXG23
|
Thép hình chữ U cán nóng hợp kim Bo (0.0008% min), chưa tráng phủ mạ, dạng thanh, hàng mới 100%, size: 100x50x5x12000mm-tiêu chuẩn JIS G3101, SS400B (hàng thuộc chương 98110010)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thép Nam Việt
|
GREAT STEEL INTERNATIONAL CO., LIMITED
|
2019-11-18
|
CHINA
|
61680 KGM
|
2
|
311019HCMXG23
|
Thép hình chữ U cán nóng hợp kim Bo (0.0008% min), chưa tráng phủ mạ, dạng thanh, hàng mới 100%, size: 100x50x5x12000mm-tiêu chuẩn JIS G3101, SS400B (hàng thuộc chương 98110010)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thép Nam Việt
|
GREAT STEEL INTERNATIONAL CO., LIMITED
|
2019-11-18
|
CHINA
|
35540 KGM
|
3
|
311019HCMXG23
|
Thép hình chữ U cán nóng hợp kim Bo (0.0008% min), chưa tráng phủ mạ, dạng thanh, hàng mới 100%, size: 100x50x5x12000mm-tiêu chuẩn JIS G3101, SS400B (hàng thuộc chương 98110010)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thép Nam Việt
|
GREAT STEEL INTERNATIONAL CO., LIMITED
|
2019-11-18
|
CHINA
|
61680 KGM
|
4
|
311019HCMXG23
|
Thép hình chữ U cán nóng hợp kim Bo (0.0008% min), chưa tráng phủ mạ, dạng thanh, hàng mới 100%, size: 100x50x5x12000mm-tiêu chuẩn JIS G3101, SS400B (hàng thuộc chương 98110010)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thép Nam Việt
|
GREAT STEEL INTERNATIONAL CO., LIMITED
|
2019-11-18
|
CHINA
|
35540 KGM
|
5
|
300919HCMXG20/21
|
Thép hình chữ U cán nóng hợp kim Bo (0.0008% min), chưa tráng phủ mạ, dạng thanh, hàng mới 100%, size: 250x76x6.5x12000mm-tiêu chuẩn JIS G3101, SS400B (hàng thuộc chương 98110010)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thép Nam Việt
|
GREAT STEEL INTERNATIONAL CO., LIMITED
|
2019-10-21
|
CHINA
|
57350 KGM
|
6
|
300919HCMXG20/21
|
Thép hình chữ U cán nóng hợp kim Bo (0.0008% min), chưa tráng phủ mạ, dạng thanh, hàng mới 100%, size: 150x75x6x12000mm-tiêu chuẩn JIS G3101, SS400B (hàng thuộc chương 98110010)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thép Nam Việt
|
GREAT STEEL INTERNATIONAL CO., LIMITED
|
2019-10-21
|
CHINA
|
32580 KGM
|