1
|
111900004442429
|
41#&Vải chính 93% Poly 7% Spandex
|
Công Ty Cổ Phần Tiên Hưng
|
GREAT GIANT FIBRE GAMENT CO LTD
|
2019-11-07
|
CHINA
|
32252.47 MTK
|
2
|
111900004442429
|
40#&Vải chính 96% Poly 4% Spandex
|
Công Ty Cổ Phần Tiên Hưng
|
GREAT GIANT FIBRE GAMENT CO LTD
|
2019-11-07
|
CHINA
|
2947.44 MTK
|
3
|
111900004442429
|
38#&Vải chính 94% Poly 6% Spandex
|
Công Ty Cổ Phần Tiên Hưng
|
GREAT GIANT FIBRE GAMENT CO LTD
|
2019-11-07
|
CHINA
|
58963.25 MTK
|
4
|
111900004442429
|
36#&Vải chính 91% Nylon 9% Spandex
|
Công Ty Cổ Phần Tiên Hưng
|
GREAT GIANT FIBRE GAMENT CO LTD
|
2019-11-07
|
CHINA
|
2794.97 MTK
|
5
|
111900004442429
|
35#&Vải chính 58% Cotton 37% Poly 5% Span
|
Công Ty Cổ Phần Tiên Hưng
|
GREAT GIANT FIBRE GAMENT CO LTD
|
2019-11-07
|
CHINA
|
4048.98 MTK
|
6
|
111900004442429
|
67#&Dây luồn các loại đã cắt ( 10cm- 2m)
|
Công Ty Cổ Phần Tiên Hưng
|
GREAT GIANT FIBRE GAMENT CO LTD
|
2019-11-07
|
CHINA
|
548745 PCE
|
7
|
111900004442429
|
61#&Cúc dập , cúc bấm & đệm
|
Công Ty Cổ Phần Tiên Hưng
|
GREAT GIANT FIBRE GAMENT CO LTD
|
2019-11-07
|
CHINA
|
197970 SET
|
8
|
111900004442429
|
60#&Chun các loại
|
Công Ty Cổ Phần Tiên Hưng
|
GREAT GIANT FIBRE GAMENT CO LTD
|
2019-11-07
|
CHINA
|
701291.39 MTR
|
9
|
111900004442429
|
59#&Chốt,chặn các loại
|
Công Ty Cổ Phần Tiên Hưng
|
GREAT GIANT FIBRE GAMENT CO LTD
|
2019-11-07
|
CHINA
|
90230 PCE
|
10
|
111900004442429
|
51#&Bông gòn
|
Công Ty Cổ Phần Tiên Hưng
|
GREAT GIANT FIBRE GAMENT CO LTD
|
2019-11-07
|
CHINA
|
6125 KGM
|