1
|
220222XMSEA2202086
|
NL019#&Bao polypropylen (PP) , loại dùng để đóng gói hàng , từ vật liệu nhân tạo, bằng cách dệt móc, dùng để đóng gói hàng hoá xơ polyester xuất khẩu, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GDI TEXTILE
|
GREAT DRAGON INDUSTRY (HK) COMPANY LIMITED
|
2022-01-03
|
CHINA
|
56880 PCE
|
2
|
220222XMSEA2202086
|
PL0024#&Chất hữu cơ hoạt động bề mặt, đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ , dạng không phân ly Non- Anion, mã CAS 52292-17-8 , làm tăng độ sáng và độ chắc cho sợii, model HB-N21.
|
CôNG TY TNHH GDI TEXTILE
|
GREAT DRAGON INDUSTRY (HK) COMPANY LIMITED
|
2022-01-03
|
CHINA
|
2800 KGM
|
3
|
220222XMSEA2202086
|
PL0023#&Chất hữu cơ hoạt động bề mặt, đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ , dạng Anion , mã CAS 58318-92-6 , làm tăng độ sáng và độ chắc cho sợi, model SF-C18.
|
CôNG TY TNHH GDI TEXTILE
|
GREAT DRAGON INDUSTRY (HK) COMPANY LIMITED
|
2022-01-03
|
CHINA
|
7400 KGM
|
4
|
070821XMSEA2107167
|
PL0024#&Chất hữu cơ hoạt động bề mặt, đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ , dạng không phân ly Non- Anion, mã CAS 52292-17-8 , làm tăng độ sáng và độ chắc cho sợii, model HB-N21.
|
CôNG TY TNHH GDI TEXTILE
|
GREAT DRAGON INDUSTRY (HK) COMPANY LIMITED
|
2021-11-08
|
CHINA
|
4800 KGM
|
5
|
070821XMSEA2107167
|
PL0023#&Chất hữu cơ hoạt động bề mặt, đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ , dạng Anion , mã CAS 58318-92-6 , làm tăng độ sáng và độ chắc cho sợi, model SF-C18.
|
CôNG TY TNHH GDI TEXTILE
|
GREAT DRAGON INDUSTRY (HK) COMPANY LIMITED
|
2021-11-08
|
CHINA
|
7400 KGM
|
6
|
070821XMSEA2107167
|
NL019#&Bao polypropylen (PP) , loại dùng để đóng gói hàng , từ vật liệu nhân tạo, bằng cách dệt móc, dùng để phục vụ sản xuất vải dệt kim các loại , hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GDI TEXTILE
|
GREAT DRAGON INDUSTRY (HK) COMPANY LIMITED
|
2021-11-08
|
CHINA
|
47250 PCE
|
7
|
170621XMSEA2106001
|
TB001#&Thùng chứa vải có khung bằng sắt , dung tích trên 300 lit , có bánh xe đẩy, được dùng trong vận chuyển hàng hóa, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GDI TEXTILE
|
GREAT DRAGON INDUSTRY (HK) COMPANY LIMITED
|
2021-06-24
|
CHINA
|
100 SET
|
8
|
170521XMSEA2105085
|
E43#&Máy sấy làm khô vải, hoạt động bằng điện, Model YGZ-200, công suất 6.6KW, điện áp380V, kích thước 1780x1540x2520mm, hiệu YUE WAN MECHANIC, mới 100%
|
CôNG TY TNHH GDI TEXTILE
|
GREAT DRAGON INDUSTRY (HK) COMPANY LIMITED
|
2021-05-24
|
CHINA
|
2 SET
|
9
|
170521XMSEA2105085
|
TB005#&Máy vắt, sử dụng tốc độ xoay của máy để vắt khô sản phẩm, Model T98-83, công suất 170W, điện áp 220V, kích thước 410x400x730mm, hiệu Chigo, mới 100%
|
CôNG TY TNHH GDI TEXTILE
|
GREAT DRAGON INDUSTRY (HK) COMPANY LIMITED
|
2021-05-24
|
CHINA
|
2 SET
|
10
|
170521XMSEA2105085
|
TB004#&Máy sấy, loại bỏ nước trên bề mặt vải, Model MH70VZ10, khối lượng giặt tối đa 7kgs, điện áp 220V, Kích thước: 595x545x840mm, hiệu Midea, mới 100%
|
CôNG TY TNHH GDI TEXTILE
|
GREAT DRAGON INDUSTRY (HK) COMPANY LIMITED
|
2021-05-24
|
CHINA
|
4 SET
|