1
|
111119MGHPH19B192203
|
PT015100004#&Túi nilon, đã in, dùng đóng gói sản phẩm, mới 100%, kích thước 400x600mm
|
Công Ty Cổ Phần Crest Apparel Việt Nam
|
GRAND LABEL / ARTCO GLOBAL CHINA
|
2019-11-18
|
CHINA
|
12200 PCE
|
2
|
111119MGHPH19B192203
|
PT026100001#&Giấy chống ẩm, mới 100%, kích thước 8 1/2x11"
|
Công Ty Cổ Phần Crest Apparel Việt Nam
|
GRAND LABEL / ARTCO GLOBAL CHINA
|
2019-11-18
|
CHINA
|
10900 PCE
|
3
|
111119MGHPH19B192203
|
PT015100004#&Túi nilon, đã in, dùng đóng gói sản phẩm, mới 100%, kích thước 300x600mm
|
Công Ty Cổ Phần Crest Apparel Việt Nam
|
GRAND LABEL / ARTCO GLOBAL CHINA
|
2019-11-18
|
CHINA
|
10900 PCE
|
4
|
111119MGHPH19B192203
|
PT026100001#&Giấy chống ẩm, mới 100%, kích thước 8 1/2x11"
|
Công Ty Cổ Phần Crest Apparel Việt Nam
|
GRAND LABEL / ARTCO GLOBAL CHINA
|
2019-11-18
|
CHINA
|
12200 PCE
|
5
|
1ZV50F130492796595
|
ST006100010#&Mác vải, đã in, mới 100%, mác cỡ
|
Công Ty Cổ Phần Crest Apparel Việt Nam
|
GRAND LABEL / ARTCO GLOBAL CHINA
|
2019-10-30
|
CHINA
|
2800 PCE
|
6
|
1ZV50F130492796595
|
ST006100012#&Mác vải, đã in, mới 100%, mác PO
|
Công Ty Cổ Phần Crest Apparel Việt Nam
|
GRAND LABEL / ARTCO GLOBAL CHINA
|
2019-10-30
|
CHINA
|
1600 PCE
|
7
|
1ZV50F130492796595
|
ST006100007#&Mác vải , đã in, mới 100%, mác hướng dẫn sử dụng
|
Công Ty Cổ Phần Crest Apparel Việt Nam
|
GRAND LABEL / ARTCO GLOBAL CHINA
|
2019-10-30
|
CHINA
|
1600 PCE
|
8
|
1ZV50F130492796595
|
ST00610000#&Mác vải, đã in, hiệu Venus, mác chính, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Crest Apparel Việt Nam
|
GRAND LABEL / ARTCO GLOBAL CHINA
|
2019-10-30
|
CHINA
|
1500 PCE
|
9
|
1ZV50F130492796595
|
ST006100010#&Mác vải, đã in, mới 100%, mác cỡ
|
Công Ty Cổ Phần Crest Apparel Việt Nam
|
GRAND LABEL / ARTCO GLOBAL CHINA
|
2019-10-30
|
CHINA
|
4000 PCE
|
10
|
1ZV50F130492796595
|
ST006100010#&Mác vải, đã in, mới 100%, mác PO
|
Công Ty Cổ Phần Crest Apparel Việt Nam
|
GRAND LABEL / ARTCO GLOBAL CHINA
|
2019-10-30
|
CHINA
|
4000 PCE
|