1
|
2667582304
|
SYD2-50003-VZ4600HA174TA1#&nam châm dùng để gắn các linh kiện điện tử
|
CôNG TY TNHH SAIYIDA VINA TECHNOLOGY
|
GRAND FOREST TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-11-02
|
CHINA
|
354000 PCE
|
2
|
2667582304
|
SYD2-50005- XR4601HA474TA1#&nam châm dùng để gắn các linh kiện điện tử
|
CôNG TY TNHH SAIYIDA VINA TECHNOLOGY
|
GRAND FOREST TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-11-02
|
CHINA
|
228000 PCE
|
3
|
2667582304
|
SYD2-50004- XR4601HA407TA2#&nam châm dùng để gắn các linh kiện điện tử
|
CôNG TY TNHH SAIYIDA VINA TECHNOLOGY
|
GRAND FOREST TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-11-02
|
CHINA
|
536000 PCE
|
4
|
2667582304
|
SYD2-50002-VZ4600HA165TA1#&nam châm dùng để gắn các linh kiện điện tử
|
CôNG TY TNHH SAIYIDA VINA TECHNOLOGY
|
GRAND FOREST TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-11-02
|
CHINA
|
772000 PCE
|
5
|
2667582304
|
SYD2-50001-VZ4600HA107TA1#&nam châm dùng để gắn các linh kiện điện tử
|
CôNG TY TNHH SAIYIDA VINA TECHNOLOGY
|
GRAND FOREST TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-11-02
|
CHINA
|
1012000 PCE
|
6
|
1168565042
|
SYD2-50003-VZ4600HA174TA1#&nam châm dùng để gắn các linh kiện điện tử
|
CôNG TY TNHH SAIYIDA VINA TECHNOLOGY
|
GRAND FOREST TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-08-01
|
CHINA
|
390000 PCE
|
7
|
1168565042
|
SYD2-50002-VZ4600HA165TA1#&nam châm dùng để gắn các linh kiện điện tử
|
CôNG TY TNHH SAIYIDA VINA TECHNOLOGY
|
GRAND FOREST TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-08-01
|
CHINA
|
500000 PCE
|
8
|
1168565042
|
SYD2-50002-VZ4600HA165TA1#&nam châm dùng để gắn các linh kiện điện tử
|
CôNG TY TNHH SAIYIDA VINA TECHNOLOGY
|
GRAND FOREST TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-08-01
|
CHINA
|
300000 PCE
|
9
|
1168565042
|
SYD2-50001-VZ4600HA107TA1#&nam châm dùng để gắn các linh kiện điện tử
|
CôNG TY TNHH SAIYIDA VINA TECHNOLOGY
|
GRAND FOREST TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-08-01
|
CHINA
|
1480000 PCE
|
10
|
1168565042
|
SYD2-50004- XR4601HA407TA2#&nam châm dùng để gắn các linh kiện điện tử
|
CôNG TY TNHH SAIYIDA VINA TECHNOLOGY
|
GRAND FOREST TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-08-01
|
CHINA
|
106000 PCE
|