1
|
060320REL/SINHPH54963
|
Thuốc lá điếu LIQUN (10,000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thành Đạt
|
GRAND ALLIANCE INVESTMENT HOLDINGS LIMITED
|
2020-11-03
|
CHINA
|
47 UNK
|
2
|
060320REL/SINHPH54963
|
Thuốc lá điếu FURONGWANG (10,000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thành Đạt
|
GRAND ALLIANCE INVESTMENT HOLDINGS LIMITED
|
2020-11-03
|
CHINA
|
87 UNK
|
3
|
060320REL/SINHPH54963
|
Thuốc lá điếu GUIYAN (5,000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thành Đạt
|
GRAND ALLIANCE INVESTMENT HOLDINGS LIMITED
|
2020-11-03
|
CHINA
|
104 UNK
|
4
|
060320REL/SINHPH54963
|
Thuốc lá điếu GUIYAN (10,000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thành Đạt
|
GRAND ALLIANCE INVESTMENT HOLDINGS LIMITED
|
2020-11-03
|
CHINA
|
663 UNK
|
5
|
040320SE2003003HPH-02
|
Thuốc lá điếu HONGTASHAN (10,000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thành Đạt
|
GRAND ALLIANCE INVESTMENT HOLDINGS LIMITED
|
2020-10-03
|
CHINA
|
1050 UNK
|
6
|
2.90920112000011E+20
|
Thuốc lá điếu YUN HE TIAN XIANG (H.SLIM) (10,000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thành Đạt
|
GRAND ALLIANCE INVESTMENT HOLDINGS LIMITED
|
2020-09-29
|
CHINA
|
100 UNK
|
7
|
2.90920112000011E+20
|
Thuốc lá điếu HUANG HE LOU (5,000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thành Đạt
|
GRAND ALLIANCE INVESTMENT HOLDINGS LIMITED
|
2020-09-29
|
CHINA
|
20 UNK
|
8
|
2.90920112000011E+20
|
Thuốc lá điếu GUIYAN (10,000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thành Đạt
|
GRAND ALLIANCE INVESTMENT HOLDINGS LIMITED
|
2020-09-29
|
CHINA
|
48 UNK
|
9
|
2.90920112000011E+20
|
Thuốc lá điếu LIQUN (10,000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thành Đạt
|
GRAND ALLIANCE INVESTMENT HOLDINGS LIMITED
|
2020-09-29
|
CHINA
|
102 UNK
|
10
|
112000010982103
|
Thuốc lá điếu YUN HE TIAN XIANG (H.SLIM) (10,000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thành Đạt
|
GRAND ALLIANCE INVESTMENT HOLDINGS LIMITED
|
2020-09-27
|
CHINA
|
100 UNK
|