1
|
220422KMTCZSN0148543
|
Chất làm mềm vải, chế phẩm làm sạch chứa chất hoạt động bề mặt anion, dạng lỏng (Liquid detergent)
|
Công ty TNHH may Kim Bình
|
GR GROUP HOLDINGS LIMITED
|
2022-04-26
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
220422KMTCZSN0148543
|
Chế phẩm enzyme, dạng bột, dùng để tẩy trắng (Enzyme 112)
|
Công ty TNHH may Kim Bình
|
GR GROUP HOLDINGS LIMITED
|
2022-04-26
|
CHINA
|
4000 KGM
|
3
|
220422KMTCZSN0148543
|
Chất chống co giãn chun, dung dịch silic dioxit dạng phân tán trong môi trường nước (Elastic loss Preventives B123)
|
Công ty TNHH may Kim Bình
|
GR GROUP HOLDINGS LIMITED
|
2022-04-26
|
CHINA
|
10000 KGM
|
4
|
160322ANSVH1F2102543
|
Chất tẩy trắng, chế phẩm enzym (Asukd 8050) (Mã CAS: 9012-54-8)
|
Công ty TNHH may Kim Bình
|
GR GROUP HOLDINGS LIMITED
|
2022-03-21
|
CHINA
|
2000 KGM
|
5
|
160322ANSVH1F2102543
|
Chất tẩy trắng, chế phẩm enzym (Asukd EX) (Mã CAS: 9012-54-8)
|
Công ty TNHH may Kim Bình
|
GR GROUP HOLDINGS LIMITED
|
2022-03-21
|
CHINA
|
1300 KGM
|
6
|
160322ANSVH1F2102543
|
Chất chống co giãn, dùng trong công nghiệp dệt nhuộm (Asukd 1987) (Mã CAS: 9002-88-4; 68213-23-0)
|
Công ty TNHH may Kim Bình
|
GR GROUP HOLDINGS LIMITED
|
2022-03-21
|
CHINA
|
12960 KGM
|
7
|
160322ANSVH1F2102543
|
Chất tẩy trắng-xà phòng, chế phẩm làm sạch, dạng bột (Washing powder)
|
Công ty TNHH may Kim Bình
|
GR GROUP HOLDINGS LIMITED
|
2022-03-21
|
CHINA
|
3000 KGM
|
8
|
485586596981
|
Linh kiện máy may: dây cu roa, bằng nhựa, mới 100%
|
Công ty TNHH may Kim Bình
|
GR GROUP HOLDINGS LIMITED
|
2022-02-19
|
CHINA
|
2 PCE
|
9
|
6162083631
|
Quần bò dài nam (hàng mẫu Old Navy) (99%cotton 1%spandex), mới 100%
|
Công ty TNHH may Kim Bình
|
GR GROUP HOLDINGS LIMITED
|
2022-01-18
|
CHINA
|
8 PCE
|
10
|
090122CULVNAS2111475
|
Chất tẩy trắng, chế phẩm enzym (Asukd 8050) (Mã CAS: 9012-54-8)
|
Công ty TNHH may Kim Bình
|
GR GROUP HOLDINGS LIMITED
|
2022-01-14
|
CHINA
|
5000 KGM
|