1
|
GZSE18020169
|
Ắc quy công nghiệp, khô kín khí, nhãn hiệu GP, model GPP 12260 (T8), 12V26AH, mới 100%
|
Công Ty TNHH ắc Quy Thành Công
|
GPA TECHNOLOGIES SDN BHD
|
2018-03-20
|
MALAYSIA
|
100 PCE
|
2
|
GZSE18020169
|
Ắc quy công nghiệp, khô kín khí, nhãn hiệu GP, model GPP 12200 (T8), 12V20AH, mới 100%
|
Công Ty TNHH ắc Quy Thành Công
|
GPA TECHNOLOGIES SDN BHD
|
2018-03-20
|
MALAYSIA
|
500 PCE
|
3
|
GZSE18020169
|
Ắc quy công nghiệp, khô kín khí, nhãn hiệu GP, model GPP 12120 (T2), 12V12AH, mới 100%
|
Công Ty TNHH ắc Quy Thành Công
|
GPA TECHNOLOGIES SDN BHD
|
2018-03-20
|
MALAYSIA
|
350 PCE
|
4
|
GZSE18020169
|
Ắc quy công nghiệp, khô kín khí, nhãn hiệu GP, model GPP 1290 (T2), 12V9.0AH, mới 100%
|
Công Ty TNHH ắc Quy Thành Công
|
GPA TECHNOLOGIES SDN BHD
|
2018-03-20
|
MALAYSIA
|
200 PCE
|
5
|
GZSE18020169
|
Ắc quy công nghiệp, khô kín khí, nhãn hiệu GP, model GPP 1272 (T2), 12V7.2AH, mới 100%
|
Công Ty TNHH ắc Quy Thành Công
|
GPA TECHNOLOGIES SDN BHD
|
2018-03-20
|
MALAYSIA
|
1200 PCE
|
6
|
GZSE18020169
|
Ắc quy công nghiệp, khô kín khí, nhãn hiệu GP, model GPP 1250, 12V5.0AH, mới 100%
|
Công Ty TNHH ắc Quy Thành Công
|
GPA TECHNOLOGIES SDN BHD
|
2018-03-20
|
MALAYSIA
|
400 PCE
|
7
|
GZSE18020169
|
Ắc quy công nghiệp, khô kín khí, nhãn hiệu GP, model GPP 6120, 6V12AH, mới 100%
|
Công Ty TNHH ắc Quy Thành Công
|
GPA TECHNOLOGIES SDN BHD
|
2018-03-20
|
MALAYSIA
|
300 PCE
|
8
|
GZSE18020169
|
Ắc quy công nghiệp, khô kín khí, nhãn hiệu GP, model GPP 670, 6V7.0AH, mới 100%
|
Công Ty TNHH ắc Quy Thành Công
|
GPA TECHNOLOGIES SDN BHD
|
2018-03-20
|
MALAYSIA
|
150 PCE
|
9
|
GZSE18020169
|
Ắc quy công nghiệp, khô kín khí, nhãn hiệu GP, model GPP 645, 6V4.5AH, mới 100%
|
Công Ty TNHH ắc Quy Thành Công
|
GPA TECHNOLOGIES SDN BHD
|
2018-03-20
|
MALAYSIA
|
600 PCE
|