1
|
070122SITSKHPG264264B
|
OLPVC0000106#&Miếng cực dương bằng sắt dùng trong sản xuất pin 9V
|
CôNG TY TNHH PIN GP (VIệT NAM)
|
GP BATTERIES (CHINA) LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
3960 KGM
|
2
|
070122SITSKHPG264264B
|
OLPVC0000108#&Đáy pin bằng sắt dùng trong sản xuất pin 9V
|
CôNG TY TNHH PIN GP (VIệT NAM)
|
GP BATTERIES (CHINA) LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
4512 KGM
|
3
|
070122SITSKHPG264264B
|
KEM9V#&Miếng kẽm dùng trong sản xuất pin 9V
|
CôNG TY TNHH PIN GP (VIệT NAM)
|
GP BATTERIES (CHINA) LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
5256 KGM
|
4
|
070122SITSKHPG264264B
|
KEM9V#&Miếng kẽm dùng trong sản xuất pin 9V
|
CôNG TY TNHH PIN GP (VIệT NAM)
|
GP BATTERIES (CHINA) LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
4032 KGM
|
5
|
271221SITSKHPG263359
|
OLPVC0000107#&Miếng cực âm bằng sắt dùng trong sản xuất pin 9V
|
CôNG TY TNHH PIN GP (VIệT NAM)
|
GP BATTERIES (CHINA) LIMITED
|
2021-12-28
|
CHINA
|
1680 KGM
|
6
|
271221SITSKHPG263359
|
OLPVC0000108#&Đáy pin bằng sắt dùng trong sản xuất pin 9V
|
CôNG TY TNHH PIN GP (VIệT NAM)
|
GP BATTERIES (CHINA) LIMITED
|
2021-12-28
|
CHINA
|
1536 KGM
|
7
|
271221SITSKHPG263359
|
KEM9V#&Miếng kẽm dùng trong sản xuất pin 9V
|
CôNG TY TNHH PIN GP (VIệT NAM)
|
GP BATTERIES (CHINA) LIMITED
|
2021-12-28
|
CHINA
|
4947.6 KGM
|
8
|
091221SITSKHPG258177A
|
VS9V#&Vỏ sắt dùng trong sản xuất pin 9V. Luong: 145.172 Kpce. Don gia: 16.59562 Usd/Kpce.
|
CôNG TY TNHH PIN GP (VIệT NAM)
|
GP BATTERIES (CHINA) LIMITED
|
2021-12-14
|
CHINA
|
145.17 KPCE
|
9
|
091221SITSKHPG258177A
|
VS9V#&Vỏ sắt dùng trong sản xuất pin 9V. Luong: 765.072 Kpce. Don gia: 16.59561 Usd/Kpce.
|
CôNG TY TNHH PIN GP (VIệT NAM)
|
GP BATTERIES (CHINA) LIMITED
|
2021-12-14
|
CHINA
|
765.07 KPCE
|
10
|
091221SITSKHPG258177A
|
VS9V#&Vỏ sắt dùng trong sản xuất pin 9V
|
CôNG TY TNHH PIN GP (VIệT NAM)
|
GP BATTERIES (CHINA) LIMITED
|
2021-12-14
|
CHINA
|
94.3 KPCE
|