1
|
280320ZHQD20033120
|
Nhôm hợp kim ER4047 - 2.4mm (là nhôm hợp kim dạng dây, đường kính 2.4mm, đóng gói 5kgs/cuộn, hàng mới 100%, nhà SX: Gongyi/Trung Quốc, năm SX: 2020
|
Công Ty Cổ Phần Kim Loại Thủ Đô
|
GONGYI SIWEITE WELDING MATERIAL CO.,LTD
|
2020-05-04
|
CHINA
|
200 KGM
|
2
|
280320ZHQD20033120
|
Nhôm hợp kim ER5356 - 1.6mm (là nhôm hợp kim dạng dây, đường kính 1.6mm, đóng gói 6kgs/cuộn, hàng mới 100%, nhà SX: Gongyi/Trung Quốc, năm SX: 2020
|
Công Ty Cổ Phần Kim Loại Thủ Đô
|
GONGYI SIWEITE WELDING MATERIAL CO.,LTD
|
2020-05-04
|
CHINA
|
900 KGM
|
3
|
280320ZHQD20033120
|
Nhôm hợp kim ER5356 - 1.2mm (là nhôm hợp kim dạng dây, đường kính 1.2mm, đóng gói 6kgs/cuộn, hàng mới 100%, nhà SX: Gongyi/Trung Quốc, năm SX: 2020
|
Công Ty Cổ Phần Kim Loại Thủ Đô
|
GONGYI SIWEITE WELDING MATERIAL CO.,LTD
|
2020-05-04
|
CHINA
|
3660 KGM
|
4
|
280320ZHQD20033120
|
Nhôm hợp kim ER5356 - 1.0mm (là nhôm hợp kim dạng dây, đường kính 1.0mm, đóng gói 6kgs/cuộn, hàng mới 100%, nhà SX: Gongyi/Trung Quốc, năm SX: 2020
|
Công Ty Cổ Phần Kim Loại Thủ Đô
|
GONGYI SIWEITE WELDING MATERIAL CO.,LTD
|
2020-05-04
|
CHINA
|
600 KGM
|