1
|
SJS2040829
|
0117#&đồ ngũ kim ( Khoen chữ D)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
GONGSHAN HARDWARE CO., LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
62 PCE
|
2
|
SJS2040829
|
0054#&Đồ ngũ kim ( Móc khóa kim loại, 1 set= 2 pcs)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
GONGSHAN HARDWARE CO., LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
10 PCE
|
3
|
SJS2040829
|
0117#&đồ ngũ kim ( Móc càng cua và khoen bằng kim loại)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
GONGSHAN HARDWARE CO., LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
32 PCE
|
4
|
SJS2040829
|
0116#&Đinh tán ( 1 SET= 2 PCS)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
GONGSHAN HARDWARE CO., LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
100 PCE
|
5
|
SJS2030809
|
0121#&Bộ phận khóa kéo ( Tay đầu kéo)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
GONGSHAN HARDWARE CO., LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
136 PCE
|
6
|
SJS2030809
|
0054#&Đồ ngũ kim ( khung gương trang trí bằng kim loại)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
GONGSHAN HARDWARE CO., LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
30 PCE
|
7
|
SJS2030809
|
0117#&đồ ngũ kim ( Khoen kim loai)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
GONGSHAN HARDWARE CO., LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
10 PCE
|
8
|
SJS2030809
|
0117#&đồ ngũ kim ( Khoen chữ D)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
GONGSHAN HARDWARE CO., LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
10 PCE
|
9
|
SJS2030809
|
0117#&đồ ngũ kim ( Khóa cài kim loại, 1 set= 2 pcs)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
GONGSHAN HARDWARE CO., LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
52 PCE
|
10
|
SJS2030809
|
0117#&đồ ngũ kim ( Khóa cài kim loại)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
GONGSHAN HARDWARE CO., LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
16 PCE
|