1
|
240122SHAHPHM10049
|
BDF901P#&Cao su polymer FLUOROELASTOMER BDF901P chưa liên hợp dạng tấm
|
Công ty TNHH VIETINAK
|
GOMUNOINAKI CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
280721YLKS1035391-03
|
Cao su polymer BDF901P chưa liên hợp dạng tấm, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH VIETINAK
|
GOMUNOINAKI CO.,LTD
|
2021-11-08
|
CHINA
|
25 KGM
|
3
|
280721YLKS1035391-02
|
1-SL002-647-3.0#&Kìm nhặt bavia cao su B040, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH VIETINAK
|
GOMUNOINAKI CO.,LTD
|
2021-11-08
|
CHINA
|
4 PCE
|
4
|
774438752458
|
BDF901P#&Cao su polymer BDF901P chưa liên hợp dạng tấm, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH VIETINAK
|
GOMUNOINAKI CO.,LTD
|
2021-10-08
|
CHINA
|
50 KGM
|
5
|
7748 9216 5861
|
BDF901P#&Cao su polymer BDF901P chưa liên hợp dạng tấm, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH VIETINAK
|
GOMUNOINAKI CO.,LTD
|
2021-08-10
|
CHINA
|
50 KGM
|
6
|
774239674255
|
BDF901P#&Cao su polymer BDF901P chưa liên hợp dạng tấm, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH VIETINAK
|
GOMUNOINAKI CO.,LTD
|
2021-07-15
|
CHINA
|
25 KGM
|
7
|
774239674255
|
BDF901P#&Cao su polymer BDF901P chưa liên hợp dạng tấm, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH VIETINAK
|
GOMUNOINAKI CO.,LTD
|
2021-07-15
|
CHINA
|
25 KGM
|
8
|
211021YLKS1062265-03
|
Cao su polymer BDF901P chưa liên hợp dạng tấm, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH VIETINAK
|
GOMUNOINAKI CO.,LTD
|
2021-02-11
|
CHINA
|
100 KGM
|
9
|
031220YLKS0058014-03
|
Cao su polymer BDF901P chưa liên hợp dạng tấm
|
Công ty TNHH VIETINAK
|
GOMUNOINAKI CO.,LTD
|
2020-12-15
|
CHINA
|
25 KGM
|
10
|
280320YLKS0011711-02
|
Nam châm gắn bảng CP-030M
|
Công ty TNHH VIETINAK
|
GOMUNOINAKI CO.,LTD
|
2020-08-04
|
CHINA
|
100 PCE
|