1
|
130819TAOHCM6040JHL5-02
|
Hóa chất trợ lắng, keo tụ, xử lí nước thải, xử lí nước ao nuôi: Poly Aluminium Chloride PAC (Cas no: 1327-41-9); 960 bao(25kg/bao); Hàng mới 100%; Batch no: 201908; NSX: 08.2019, HSD: 08.2021.
|
Công Ty CP Hóa Chất Miền Nam
|
GOLIATH INGREDIENTS PTE. LTD
|
2019-08-23
|
CHINA
|
24000 KGM
|
2
|
130819TAOHCM6040JHL5-01
|
Hóa chất trợ lắng, keo tụ, xử lí nước thải, xử lí nước ao nuôi: Poly Aluminium Chloride PAC (Cas no: 1327-41-9); 1200 bao(20kg/bao); Hàng mới 100%; Batch no: 20190805; NSX: 08.2019, HSD: 08.2021.
|
Công Ty CP Hóa Chất Miền Nam
|
GOLIATH INGREDIENTS PTE. LTD
|
2019-08-23
|
CHINA
|
24000 KGM
|
3
|
130819TAOHCM6040JHL5-01
|
Hóa chất trợ lắng, keo tụ, xử lí nước thải, xử lí nước ao nuôi: Poly Aluminium Chloride PAC (Cas no: 1327-41-9); 1200 bao(20kg/bao); Hàng mới 100%; Batch no: 20190805; NSX: 05.2019, HSD: 05.2021.
|
Công Ty CP Hóa Chất Miền Nam
|
GOLIATH INGREDIENTS PTE. LTD
|
2019-08-23
|
CHINA
|
24000 KGM
|
4
|
070819CWL19080101
|
Chế phẩm hữu cơ dạng anion dùng tẩy rửa, tẩy nhờn, tẩy trắng, xử lí nước: Anionic Polyacrylamide (A952) (CAS no: 9003-05-8). 720bao(25kg/bao). Hàng mới 100%; Lot no: 819072511; NSX: 07.19, HSD: 07.21.
|
Công Ty CP Hóa Chất Miền Nam
|
GOLIATH INGREDIENTS PTE. LTD
|
2019-08-19
|
CHINA
|
18000 KGM
|
5
|
030719NGBCB19017865
|
Hóa chất dùng trong công nghiệp xử lí nước: Sodium Percarbonate (Tablet); CAS no: 15630-89-4; 880 thùng(25kg/thùng); Hàng mới 100%; Batch no: BHL19T0605Z; NSX: 06.2019, HSD: 06.2021
|
Công Ty CP Hóa Chất Miền Nam
|
GOLIATH INGREDIENTS PTE. LTD
|
2019-08-07
|
CHINA
|
22000 KGM
|
6
|
110719KMTCTAO4093135
|
Chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt - Dodecyl Dimethyl Benzyl Ammonium Chloride 80% (BKC 80%) dạng cation;160phuy(200kg/phuy); hàng mới 100%; batch no: 2019061901, 2019061902; NSX: 06.19, HSD: 06.21
|
Công Ty CP Hóa Chất Miền Nam
|
GOLIATH INGREDIENTS PTE. LTD
|
2019-07-19
|
CHINA
|
32000 KGM
|
7
|
300519KMTCTAO4042025
|
Chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt - Dodecyl Dimethyl Benzyl Ammonium Chloride 80% (BKC 80%) dạng cation;160phuy(200kg/phuy); hàng mới 100%; batch no: 2019052001, 2019052002; NSX: 05.19, HSD: 05.21
|
Công Ty CP Hóa Chất Miền Nam
|
GOLIATH INGREDIENTS PTE. LTD
|
2019-06-06
|
CHINA
|
32000 KGM
|
8
|
270119SHES91023001
|
Nguyên liệu thực phẩm dùng trong chế biến thực phẩm - Transglutaminase SURIMI-K (transglutaminase, maltodextrin); 44 thùng (25kg/thùng); Hàng mới 100%; Batch no: 20190108; NSX: 01.2019, HSD: 01.2020.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cadimi
|
GOLIATH INGREDIENTS PTE. LTD.
|
2019-02-13
|
CHINA
|
1100 KGM
|
9
|
290719SHES97023401
|
Nguyên liệu thực phẩm dùng trong chế biến thực phẩm - Transglutaminase SURIMI-K (transglutaminase, maltodextrin); 4 thùng (25kg/thùng); Hàng mới 100%; Batch no: 20190108; NSX: 01.2019, HSD: 01.2020.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cadimi
|
GOLIATH INGREDIENTS PTE. LTD.
|
2019-02-08
|
CHINA
|
100 KGM
|
10
|
171118SHES8B007201
|
Nguyên liệu thực phẩm dùng trong chế biến thực phẩm - Transglutaminase SURIMI-K (transglutaminase, maltodextrin); 40 thùng (25kg/thùng); Hàng mới 100%; Batch no: 20181101; NSX: 11/18; HSD: 11/19.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cadimi
|
GOLIATH INGREDIENTS PTE. LTD.
|
2018-11-28
|
SINGAPORE
|
1000 KGM
|