|
1
|
775688764150
|
PL 16#&Chốt các loại (phụ kiện cho quần áo,chất liệu kim loại)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
GOLDMINE TRADING CO O/B NAMYANG INTERNATIONAL CO,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
9240 PCE
|
|
2
|
776673205426
|
PL 16#&Chốt các loại (phụ kiện cho quần áo,chất liệu kim loại)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
GOLDMINE TRADING CO O/B NAMYANG INTERNATIONAL CO,LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
2460 PCE
|
|
3
|
775751544434
|
PL 13#&Cúc đính các loại (Khuy và các bộ phận khác của chúng)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
GOLDMINE TRADING CO O/B NAMYANG INTERNATIONAL CO,LTD
|
2022-01-19
|
CHINA
|
10580 PCE
|
|
4
|
774982720246
|
PL 16#&Chốt các loại
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
GOLDMINE TRADING CO O/B NAMYANG INTERNATIONAL CO,LTD
|
2021-10-22
|
CHINA
|
1680 PCE
|
|
5
|
773569645297
|
PL 34#&Miếng trang trí
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
GOLDMINE TRADING CO O/B NAMYANG INTERNATIONAL CO,LTD
|
2021-04-29
|
CHINA
|
2130 PCE
|
|
6
|
777430672547
|
PL 13#&Cúc đính các loại (Khuy và các bộ phận khác của chúng)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
GOLDMINE TRADING CO O/B NAMYANG INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2020-10-01
|
CHINA
|
1440 PCE
|
|
7
|
776655372048
|
PL 13#&Cúc đính các loại
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
GOLDMINE TRADING CO O/B NAMYANG INTERNATIONAL
|
2019-11-10
|
CHINA
|
4320 PCE
|