1
|
2404190229A38391
|
Hóa chất Xylene/dimethylbenzene (C8H10) ,AR500ml/chai - CAS :1330-20-7 - dùng trong phòng thí nghiệm,mới 100%
|
CôNG TY TNHH CEMACO VIệT NAM
|
GOLDENCHILD TECHNOLOGY SERVRCE CO LIMITED
|
2019-02-05
|
CHINA
|
200 UNA
|
2
|
2404190229A38391
|
Hóa chất :Cobalt chloride hexahydrate (CoCl2.6H2O); AR100g/chai - CAS :7646-79-9 - dùng trong phòng thí nghiệm - hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CEMACO VIệT NAM
|
GOLDENCHILD TECHNOLOGY SERVRCE CO LIMITED
|
2019-02-05
|
CHINA
|
200 UNA
|
3
|
2404190229A38391
|
Hóa chất :Phenol ( C6H5OH),AR500ml/chai - CAS :108-95-2 - dùng trong phòng thí nghiệm - hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CEMACO VIệT NAM
|
GOLDENCHILD TECHNOLOGY SERVRCE CO LIMITED
|
2019-02-05
|
CHINA
|
200 UNA
|
4
|
2404190229A38391
|
Hóa chất : Ethyl acetate (CH3COOC2H5) ,AR 500ml/chai - CAS :141-78-6 - dùng trong phòng thí nghiệm,mới 100%
|
CôNG TY TNHH CEMACO VIệT NAM
|
GOLDENCHILD TECHNOLOGY SERVRCE CO LIMITED
|
2019-02-05
|
CHINA
|
400 UNA
|
5
|
2404190229A38391
|
Hóa chất : Copper chloride dihydrate (Cl2CuH4O2); AR500g/chai - CAS :10125-13-0 - dùng trong phòng thí nghiệm - hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CEMACO VIệT NAM
|
GOLDENCHILD TECHNOLOGY SERVRCE CO LIMITED
|
2019-02-05
|
CHINA
|
200 UNA
|
6
|
2404190229A38391
|
Hóa chất : Cyclohexane (C6H12) ,AR 500ml/chai - CAS :110-82-7 - dùng trong phòng thí nghiệm,mới 100%
|
CôNG TY TNHH CEMACO VIệT NAM
|
GOLDENCHILD TECHNOLOGY SERVRCE CO LIMITED
|
2019-02-05
|
CHINA
|
400 UNA
|
7
|
2404190229A38391
|
Hóa chất : Isopropanol ( C3H8O),AR 500ml/chai - CAS :67-63-0 - dùng trong phòng thí nghiệm,mới 100%
|
CôNG TY TNHH CEMACO VIệT NAM
|
GOLDENCHILD TECHNOLOGY SERVRCE CO LIMITED
|
2019-02-05
|
CHINA
|
400 UNA
|
8
|
2404190229A38391
|
Hóa chất: Sodium dodecyl sulfate (C12H25NaO4S) - CAS No : 151-21-3 - ( CP250g/ chai) - dùng trong phòng thí nghiệm - hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CEMACO VIệT NAM
|
GOLDENCHILD TECHNOLOGY SERVRCE CO LIMITED
|
2019-02-05
|
CHINA
|
100 UNA
|
9
|
2404190229A38391
|
Hóa chất: Ethylenediamine Tetraacetic acid disodium salt (C10H14N2Na2O8), AR250g/chai - CAS :6381-92-6 - dùng trong phòng thí nghiệm - hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CEMACO VIệT NAM
|
GOLDENCHILD TECHNOLOGY SERVRCE CO LIMITED
|
2019-02-05
|
CHINA
|
300 UNA
|
10
|
2404190229A38391
|
Hóa chất: Ammonium ironII sulfate hexahydrate - (NH4)2Fe(SO4)26H2O- CAS No : 7783-85-9 - ( AR500g/ chai) - dùng trong phòng thí nghiệm - hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CEMACO VIệT NAM
|
GOLDENCHILD TECHNOLOGY SERVRCE CO LIMITED
|
2019-02-05
|
CHINA
|
400 UNA
|