1
|
020821KMTCHKG4403277
|
Hóa chất Disodium hydrogen phosphate dodecahydrate (Na2HPO412H2O) - Cat No : 10039-32-4 - AR 500g/chai - dùng trong phòng thí nghiệm - hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CEMACO VIệT NAM - CHI NHáNH THàNH PHố Hồ CHí MINH
|
GOLDENCHILD TECHNOLOGY SERVICE CO LIMITED
|
2021-06-08
|
CHINA
|
10000 UNA
|
2
|
240421210101017
|
Hóa chất Disodium hydrogen phosphate dodecahydrate (Na2HPO412H2O) - Cat No : 10039-32-4 - AR 500g/chai - dùng trong phòng thí nghiệm - hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CEMACO VIệT NAM - CHI NHáNH THàNH PHố Hồ CHí MINH
|
GOLDENCHILD TECHNOLOGY SERVICE CO LIMITED
|
2021-05-05
|
CHINA
|
10000 UNA
|
3
|
161220KMTCHKG4133986
|
Hóa chất thí nghiệm: Petroleum ether (60-90) (CAS 101316-46-5) dạng lỏng, 500ml/chai,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hoá Chất Tân Việt Trung
|
GOLDENCHILD TECHNOLOGY SERVICE CO LIMITED
|
2020-12-20
|
CHINA
|
2530 UNA
|
4
|
161220KMTCHKG4133986
|
Hóa chất thí nghiệm: n-Hexane (CAS 110-54-3) CH3(CH2)4CH3, dạng lỏng, 500ml/chai,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hoá Chất Tân Việt Trung
|
GOLDENCHILD TECHNOLOGY SERVICE CO LIMITED
|
2020-12-20
|
CHINA
|
4000 UNA
|
5
|
161220KMTCHKG4133986
|
Hóa chất thí nghiệm: Acetic acid glacial (CAS 64-19-7) CH3COOH, dạng lỏng, 500ml/chai,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hoá Chất Tân Việt Trung
|
GOLDENCHILD TECHNOLOGY SERVICE CO LIMITED
|
2020-12-20
|
CHINA
|
2000 UNA
|
6
|
161220KMTCHKG4133986
|
Hóa chất thí nghiệm: Potassium hydroxide (CAS 1310-58-3) KOH, dạng tinh thể, 500g/chai,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hoá Chất Tân Việt Trung
|
GOLDENCHILD TECHNOLOGY SERVICE CO LIMITED
|
2020-12-20
|
CHINA
|
6000 UNA
|
7
|
161220KMTCHKG4133986
|
Hóa chất thí nghiệm: Phenol (CAS 108-95-2) C6H6O, dạng tinh thể, 500g/chai,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hoá Chất Tân Việt Trung
|
GOLDENCHILD TECHNOLOGY SERVICE CO LIMITED
|
2020-12-20
|
CHINA
|
2000 UNA
|
8
|
161220KMTCHKG4133986
|
Hóa chất thí nghiệm: Ethylene glycol (CAS 107-21-1) C2H6O2, dạng lỏng, 500ml/chai,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hoá Chất Tân Việt Trung
|
GOLDENCHILD TECHNOLOGY SERVICE CO LIMITED
|
2020-12-20
|
CHINA
|
2000 UNA
|
9
|
041220KMTCHKG4123421
|
Hóa chất sử dụng trong phòng thí nghiệm: Potassium chloride (CAS 7447-40-7) KCl, dạng tinh thể, 500g/chai,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hoá Chất Tân Việt Trung
|
GOLDENCHILD TECHNOLOGY SERVICE CO LIMITED
|
2020-07-12
|
CHINA
|
500 UNA
|
10
|
041220KMTCHKG4123421
|
Hóa chất sử dụng trong phòng thí nghiệm: Ammonia solution (CAS 7664-41-7) NH3, dạng lỏng, 500ml/chai,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hoá Chất Tân Việt Trung
|
GOLDENCHILD TECHNOLOGY SERVICE CO LIMITED
|
2020-07-12
|
CHINA
|
10000 UNA
|