1
|
112000009817528
|
Thuốc lá điếu: HUANGHELOU (10.000 điếu/kiện)
|
CôNG TY TNHH THắNG DIệP NGọC
|
GOLDEN WORTH DEVELOPMENT LIMITED
|
2020-12-08
|
CHINA
|
90 UNK
|
2
|
112000007722406
|
Thuốc lá điếu: FURONGWANG (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Phát Triển Long Thành
|
GOLDEN WORTH DEVELOPMENT LIMITED
|
2020-12-05
|
CHINA
|
1117 UNK
|
3
|
112000009307180
|
Thuốc lá điếu: HUANGHELOU (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Phát Triển Long Thành
|
GOLDEN WORTH DEVELOPMENT LIMITED
|
2020-07-22
|
CHINA
|
515 UNK
|
4
|
112000009307180
|
Thuốc lá điếu: NANJING (14.400 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Phát Triển Long Thành
|
GOLDEN WORTH DEVELOPMENT LIMITED
|
2020-07-22
|
CHINA
|
576 UNK
|
5
|
112000009307180
|
Thuốc lá điếu: SHUANG XI (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Phát Triển Long Thành
|
GOLDEN WORTH DEVELOPMENT LIMITED
|
2020-07-22
|
CHINA
|
59 UNK
|
6
|
112000007837597
|
Thuốc lá điếu: NANJING (14.400 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Phát Triển Long Thành
|
GOLDEN WORTH DEVELOPMENT LIMITED
|
2020-05-17
|
CHINA
|
1185 UNK
|
7
|
111900007209530
|
Thuốc lá điếu: NANJING (14.400 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Phát Triển Long Thành
|
GOLDEN WORTH DEVELOPMENT LIMITED
|
2019-07-11
|
CHINA
|
1206 UNK
|
8
|
210419SE1904035HPH-05
|
Thuốc lá điếu hiệu Lao Shuang Xi (20 điếu/bao;10 bao/cây;50 cây/kiện)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Phát Triển Long Thành
|
GOLDEN WORTH DEVELOPMENT LIMITED
|
2019-05-10
|
CHINA
|
20 UNK
|
9
|
210419SE1904035HPH-05
|
Thuốc lá điếu hiệu Shuangxi Classic (20 điếu/bao;10 bao/cây;50 cây/kiện)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Phát Triển Long Thành
|
GOLDEN WORTH DEVELOPMENT LIMITED
|
2019-05-10
|
CHINA
|
50 UNK
|
10
|
210419SE1904035HPH-05
|
Thuốc lá điếu hiệu Lao Shuang Xi (20 điếu/bao;10 bao/cây;50 cây/kiện)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Phát Triển Long Thành
|
GOLDEN WORTH DEVELOPMENT LIMITED
|
2019-05-10
|
CHINA
|
20 UNK
|