1
|
070520ITIHKHPH2005008
|
PL13#&Mác trang trí bằng vải
|
Công Ty TNHH Minh Trí
|
GOLDEN WHEAT TRADING CO.,LTD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
30770 PCE
|
2
|
070520ITIHKHPH2005008
|
PL11#&Mác giặt bằng vải
|
Công Ty TNHH Minh Trí
|
GOLDEN WHEAT TRADING CO.,LTD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
19070 PCE
|
3
|
070520ITIHKHPH2005008
|
PL16#&Mác treo bằng giấy (giá, mã)
|
Công Ty TNHH Minh Trí
|
GOLDEN WHEAT TRADING CO.,LTD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
19070 PCE
|
4
|
070520ITIHKHPH2005008
|
PL10#&Mác nhãn hiệu bằng vải
|
Công Ty TNHH Minh Trí
|
GOLDEN WHEAT TRADING CO.,LTD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
19107 PCE
|
5
|
020620RBS2005E0709
|
NL8#&Vải dệt thoi sợi tổng hợp, TL không quá 200g/m2 (90%POLYESTER 10%COTTON; W:56''; 360Y)
|
Công Ty TNHH Minh Trí
|
GOLDEN WHEAT TRADING CO.,LTD
|
2020-10-06
|
CHINA
|
468.23 MTK
|
6
|
020620RBS2005E0709
|
NL57#&Vải dệt thoi sợi tổng hợp, TL trên 200g/m2 (97%COTTON 3%SPANDEX; W:55,5''; 469,3Y)
|
Công Ty TNHH Minh Trí
|
GOLDEN WHEAT TRADING CO.,LTD
|
2020-10-06
|
CHINA
|
604.94 MTK
|
7
|
220520ITIHKHPH2005039
|
PL29#&Cúc nhựa từ 14Lignes đến 20Lignes
|
Công Ty TNHH Minh Trí
|
GOLDEN WHEAT TRADING CO.,LTD
|
2020-05-25
|
CHINA
|
18200 PCE
|
8
|
220520ITIHKHPH2005039
|
PL20#&Dây luồn (60-150cm) (sợi tổng hợp)
|
Công Ty TNHH Minh Trí
|
GOLDEN WHEAT TRADING CO.,LTD
|
2020-05-25
|
CHINA
|
9121 PCE
|
9
|
160520ITISHAHPG2005205
|
NL3#&Vải dệt kim sợi nhân tạo 100% Polyester, TL không quá 250g/m2 (6638YDS, W:63")
|
Công Ty TNHH Minh Trí
|
GOLDEN WHEAT TRADING CO.,LTD
|
2020-05-22
|
CHINA
|
9712.87 MTK
|
10
|
180520ITIHKHPH2005029
|
PL20#&Dây luồn (60-150cm) (sợi tổng hợp)
|
Công Ty TNHH Minh Trí
|
GOLDEN WHEAT TRADING CO.,LTD
|
2020-05-20
|
CHINA
|
9986 PCE
|