1
|
4386140412
|
IVABRADINE HYDROCHLORIDE (Nguyên liệu làm thuốc là dược chất để làm mẫu kiểm nghiệm, nghiên cứu thuốc). IN HOUSE. BATCH NO: A1201905004I. NSX:17/05/2019. HSD:16/05/2021. Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sinh Dược Phẩm Hera
|
GOLDEN STAR TRADING IMPORT & EXPORT LTD
|
2019-07-27
|
CHINA
|
100 GRM
|
2
|
67530669273
|
ORLISTAT (nguyên liệu làm thuốc là dược chất để làm mẫu kiểm nghiệm, ng/cứu thuốc). USP 38. Batch No: 602190401 NSX: 04/04/2019. HSD: 03/2021. Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sinh Dược Phẩm Hera
|
GOLDEN STAR TRADING IMPORT& EXPORT LTD
|
2019-06-19
|
CHINA
|
2 KGM
|
3
|
4385300375
|
Tenofovir Disoproxil Fumarate (nguyên liệu làm thuốc là dược chất để làm mẫu kiểm nghiệm, ng/cứu thuốc). In-house. Batch No: 026-180301. NSX: 06/03/2018. HSD: 05/03/2022. Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sinh Dược Phẩm Hera
|
GOLDEN STAR TRADING IMPORT& EXPORT LTD
|
2019-06-10
|
CHINA
|
1 KGM
|
4
|
775366366836
|
Erlotinib Hydrochloride (nguyên liệu làm thuốc là dược chất để làm mẫu kiểm nghiệm, ng/cứu thuốc).In-house.Batch No:C063C190401.NSX: 03/01/2019. HSD:02/01/2022 . Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sinh Dược Phẩm Hera
|
GOLDEN STAR TRADING IMPORT& EXPORT LTD
|
2019-06-08
|
CHINA
|
0.5 KGM
|
5
|
61868067985
|
SODIUM 8-[(2-HYDROXYBENZOYL)AMINO] OCTANOATE (tá dược,vỏ nang,bao bì tiếp xúc trực tiếp với thuốc, chất chuẩn).IN HOUSE.Batch no:SM-20190321.CAS NO: 203787-91-1.NSX: 21/3/2019. HSD:20/03/2022.Mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sinh Dược Phẩm Hera
|
GOLDEN STAR TRADING IMPORT & EXPORT LTD
|
2019-05-28
|
CHINA
|
500 GRM
|
6
|
61868067985
|
SODIUM 8 - [(2-HYDROXYBENZOYL) AMINO] OCTANOATE (tá dược, vỏ nang, bao bì tiếp xúc trực tiếp với thuốc, chất chuẩn).Batch no: SM-20190321.CAS NO: 203787-91-1.NSX: 21/3/2019. HSD:20/30/2022. Mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sinh Dược Phẩm Hera
|
GOLDEN STAR TRADING IMPORT & EXPORT LTD
|
2019-05-28
|
CHINA
|
500 GRM
|