1
|
010421WFLQDRHCM21038226
|
Hóa chất công nghiệp Magiê Sulphat (MgSO4), dùng xử lý nước công nghiệp(nước thải-thông cống), không dùng trong thực phẩm, 25 kg/Bao.Mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI NôNG NGHIệP VàNG
|
GOLDEN FUTURE TRADE LIMITED
|
2021-12-04
|
CHINA
|
54 TNE
|
2
|
010321SITGTXSG324760
|
Loại:Phân magie nitrat, Tên:NOVIFERT-Nimag. Hàm lượng Mg:9%, Nts:11%, độ ẩm 1%. Hàng đóng trong bao 25kg/bao.(QĐLH số: 932/QĐ-BVTV-PB ngày 06/08/2018).
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI NôNG NGHIệP VàNG
|
GOLDEN FUTURE TRADE LIMITED
|
2021-12-03
|
CHINA
|
51 TNE
|
3
|
050121034A539391
|
Hóa chất công nghiệp Magiê Sulphat (MgSO4), dùng xử lý nước công nghiệp(nước thải-thông cống), không dùng trong thực phẩm, 25 kg/Bao.Mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI NôNG NGHIệP VàNG
|
GOLDEN FUTURE TRADE LIMITED
|
2021-01-14
|
CHINA
|
54 TNE
|
4
|
171220SITGTXSG314949
|
Loại:Phân Canxi nitrat, Tên:CANXI NITRATE {CA(NO3)2} Nông Nghiệp Vàng. Hàm lượng Nts:15%, Ca:18.5%, độ ẩm 1%. Hàng đóng trong bao 25kg/bao.(QĐLH số:2241/QĐ-BVTV-PB ngày 05/07/2019).
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI NôNG NGHIệP VàNG
|
GOLDEN FUTURE TRADE LIMITED
|
2020-12-24
|
CHINA
|
54 TNE
|
5
|
300920240389357
|
Loại:Phân Canxi nitrat, Tên:CANXI NITRATE {CA(NO3)2} Nông Nghiệp Vàng. Hàm lượng Nts:15%, Ca:18.5%, độ ẩm 1%. Hàng đóng trong bao 25kg/bao.(QĐLH số:2241/QĐ-BVTV-PB ngày 05/07/2019).
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI NôNG NGHIệP VàNG
|
GOLDEN FUTURE TRADE LIMITED
|
2020-12-10
|
CHINA
|
54 TNE
|
6
|
120920SITGTXSG303124
|
Loại:Phân Canxi nitrat, Tên:CANXI NITRATE {CA(NO3)2} Nông Nghiệp Vàng. Hàm lượng Nts:15%, Ca:18.5%, độ ẩm 1%. Hàng đóng trong bao 25kg/bao.(QĐLH số:2241/QĐ-BVTV-PB ngày 05/07/2019).
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI NôNG NGHIệP VàNG
|
GOLDEN FUTURE TRADE LIMITED
|
2020-09-24
|
CHINA
|
54 TNE
|
7
|
090820OOLU2644611590
|
Loại:Phân Canxi nitrat, Tên:CANXI NITRATE {CA(NO3)2} Nông Nghiệp Vàng. Hàm lượng Nts:15%, Ca:18.5%, độ ẩm 1%. Hàng đóng trong bao 25kg/bao.(QĐLH số:2241/QĐ-BVTV-PB ngày 05/07/2019).
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI NôNG NGHIệP VàNG
|
GOLDEN FUTURE TRADE LIMITED
|
2020-08-18
|
CHINA
|
54 TNE
|
8
|
090820OOLU2644611590
|
Loại:Phân Canxi nitrat, Tên:CANXI NITRATE {CA(NO3)2} Nông Nghiệp Vàng. Hàm lượng N:15%, Ca:18.5%, độ ẩm 1%. Hàng đóng trong bao 25kg/bao.(QĐLH số:2241/QĐ-BVTV-PB ngày 05/07/2019).
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI NôNG NGHIệP VàNG
|
GOLDEN FUTURE TRADE LIMITED
|
2020-08-18
|
CHINA
|
54 TNE
|
9
|
090820OOLU2644611590
|
Loại:Phân Canxi nitrat, Tên:CANXI NITRATE CA(NO3) Nông Nghiệp Vàng. Hàm lượng N:15%, Ca:18.5%, độ ẩm 1%. Hàng đóng trong bao 25kg/bao.(QĐLH số:2241/QĐ-BVTV-PB ngày 05/07/2019).
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI NôNG NGHIệP VàNG
|
GOLDEN FUTURE TRADE LIMITED
|
2020-08-18
|
CHINA
|
54 TNE
|