1
|
131219COAU7221148010
|
4#&Carbon (Muội Carbon)-CARBON BLACK N330
|
Công ty TNHH Cao su và Nhựa WANTAI (Việt Nam)
|
GOLDEN FORCE INTERNATIONAL INC/ANIKICHEM CO., LTD
|
2020-10-01
|
CHINA
|
40000 KGM
|
2
|
100120COAU7221701670
|
4#&Carbon (Muội Carbon)-CARBON BLACK N330
|
Công ty TNHH Cao su và Nhựa WANTAI (Việt Nam)
|
GOLDEN FORCE INTERNATIONAL INC/ANIKICHEM CO., LTD
|
2020-06-02
|
CHINA
|
40000 KGM
|
3
|
271219COAU7221428520
|
4#&Carbon (Muội Carbon)-CARBON BLACK N330
|
Công ty TNHH Cao su và Nhựa WANTAI (Việt Nam)
|
GOLDEN FORCE INTERNATIONAL INC/ANIKICHEM CO., LTD
|
2020-01-17
|
CHINA
|
40000 KGM
|
4
|
221119COAU7220688480
|
4#&Carbon (Muội Carbon)-CARBON BLACK N330
|
Công ty TNHH Cao su và Nhựa WANTAI (Việt Nam)
|
GOLDEN FORCE INTERNATIONAL INC/ANIKICHEM CO., LTD
|
2019-12-19
|
CHINA
|
40000 KGM
|
5
|
311019COAU7220165190
|
4#&Carbon (Muội Carbon)-CARBON BLACK N330
|
Công ty TNHH Cao su và Nhựa WANTAI (Việt Nam)
|
GOLDEN FORCE INTERNATIONAL INC/ANIKICHEM CO., LTD
|
2019-12-12
|
CHINA
|
40000 KGM
|
6
|
010919JJCSHSGB900218
|
4#&Carbon (Muội Carbon)-CARBON BLACK JE5550
|
Công ty TNHH Cao su và Nhựa WANTAI (Việt Nam)
|
GOLDEN FORCE INTERNATIONAL INC/ANIKICHEM CO., LTD.
|
2019-12-09
|
CHINA
|
40000 KGM
|
7
|
060919COAU7060789460
|
4#&Carbon (Muội Carbon)-CARBON BLACK N330
|
Công ty TNHH Cao su và Nhựa WANTAI (Việt Nam)
|
GOLDEN FORCE INTERNATIONAL INC/ANIKICHEM CO., LTD
|
2019-09-30
|
CHINA
|
40000 KGM
|
8
|
300719COAU7060785120
|
4#&Carbon (Muội Carbon)-CARBON BLACK N330
|
Công ty TNHH Cao su và Nhựa WANTAI (Việt Nam)
|
GOLDEN FORCE INTERNATIONAL INC/ANIKICHEM CO., LTD
|
2019-08-26
|
CHINA
|
40000 KGM
|
9
|
090719COAU7060782500
|
4#&Carbon (Muội Carbon)-CARBON BLACK N330
|
Công ty TNHH Cao su và Nhựa WANTAI (Việt Nam)
|
GOLDEN FORCE INTERNATIONAL INC/ANIKICHEM CO., LTD.
|
2019-05-08
|
CHINA
|
40000 KGM
|