1
|
301221SHGF211200379F
|
Nguyên liệu sx thuốc thú y- Tilmicosin Phosphate , số lô:D210707038 (MFG: 19.07.2021) D210707040 (MFG:20.07.2021;) ,Nhà sản xuất: Ningxia Taiyicin Biotech Co.,Ltd.. HÀNG MỚI 100%.,
|
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Mebipha
|
GOLDEN EVERBEST HK LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
510 KGM
|
2
|
060121SHGF211200439F
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: Tilmicosin Phosphate, LSX: D210707038, NSX: 19/07/2021, HSD: 18/07/2024, NSX: Ningxia Taiyicin Biotech Co., Ltd, China, Đóng 15kg/thùng. Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH LVA VIệT NAM
|
GOLDEN EVERBEST HK LIMITED.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
495 KGM
|
3
|
270222SE2021417Y
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Tilmicosin Phosphate (Số lô: D220107037; NSX: 01/2022; HSD: 01/2025; D211207125; NSX: 12/2021; HSD: 12/2024; Quy cách: 15 Kg/Thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
GOLDEN EVERBEST HK LIMITED
|
2022-07-03
|
CHINA
|
510 KGM
|
4
|
270222SE2021417Y
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Tylosin (Số lô: A210707002; NSX: 07/2021; HSD: 07/2024; A220107002; A220107003; NSX: 01/2022; HSD: 01/2025; Quy cách: 10 Kg/Thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
GOLDEN EVERBEST HK LIMITED
|
2022-07-03
|
CHINA
|
500 KGM
|
5
|
270222SE2021413Y
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Lincomycin Hydrochloride (Số lô: Y21120111; Y21120113; NSX: 12/2021; HSD: 12/2023; Quy cách: 20Bou/Thùng - 1000 Bou = 1154.74 Kg)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
GOLDEN EVERBEST HK LIMITED
|
2022-07-03
|
CHINA
|
1154.74 KGM
|
6
|
211221SHGF211200209F
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Tylosin Tartrate Powder (Số lô: J211003040; J211003041; NSX: 10/2021; HSD: 10/2024; Quy cách: 15 Kg/Thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
GOLDEN EVERBEST HK LIMITED
|
2022-06-01
|
CHINA
|
945 KGM
|
7
|
130322SHGF220300177F
|
Kháng sinh dạng nguyên liệu dùng trong sản xuất thuốc thú y: Amprolium Hydrochloride , số lô: 20211209, sx: 12/2021, hh: 12/2024, Nsx: Zhejiang Dayang Biotech Group Co., Ltd (Mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HONG YIN
|
GOLDEN EVERBEST HK LIMITED
|
2022-05-04
|
CHINA
|
300 KGM
|
8
|
060322SHGF220200243F
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Tylosin Tartrate (Số lô: TYT2106010; NSX: 06/2021; HSD: 06/2024; Quy cách: 15 Kg/Thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
GOLDEN EVERBEST HK LIMITED
|
2022-03-14
|
CHINA
|
600 KGM
|
9
|
190122SHGF220100494F
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Levamisole Hydrochloride (Số lô: 9092112035; NSX: 12/2021; HSD: 12/2026; Quy cách: 25 Kg/Thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
GOLDEN EVERBEST HK LIMITED
|
2022-01-25
|
CHINA
|
500 KGM
|
10
|
081221SHGF211200033F
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Tylosin (Số lô: A210407015; A210507001; NSX: 04&05/2021; HSD: 04&05/2024; Quy cách: 10 Kg/Thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
GOLDEN EVERBEST HK LIMITED
|
2021-12-13
|
CHINA
|
300 KGM
|