1
|
280818EGLV149803308841
|
PET#&Màng nhựa Poly Etylen các kích cỡ
|
Công ty TNHH công nghiệp Summit Việt Nam
|
GOLDEN CHAMPION INDUSTRALIA LIMITED.,
|
2018-08-31
|
CHINA
|
32035 KGM
|
2
|
280818EGLV149803308841
|
STAPBLE#&Vải staple ( Poyester) các loại, các màu, các kích cỡ
|
Công ty TNHH công nghiệp Summit Việt Nam
|
GOLDEN CHAMPION INDUSTRALIA LIMITED.,
|
2018-08-31
|
CHINA
|
819 KGM
|
3
|
280818EGLV149803308841
|
FE#&Sắt hộp các loại
|
Công ty TNHH công nghiệp Summit Việt Nam
|
GOLDEN CHAMPION INDUSTRALIA LIMITED.,
|
2018-08-31
|
CHINA
|
2206 KGM
|
4
|
280818EGLV149803308841
|
HN PET#&Hộp nhựa Pet các loại( đóng gói sản phẩm)
|
Công ty TNHH công nghiệp Summit Việt Nam
|
GOLDEN CHAMPION INDUSTRALIA LIMITED.,
|
2018-08-31
|
CHINA
|
5228 KGM
|
5
|
280818EGLV149803308841
|
BDS#&Băng dính các loại (50m/cuộn)
|
Công ty TNHH công nghiệp Summit Việt Nam
|
GOLDEN CHAMPION INDUSTRALIA LIMITED.,
|
2018-08-31
|
CHINA
|
3000 ROL
|
6
|
280818EGLV149803308841
|
TCBT#&TRục con lăn bằng thép
|
Công ty TNHH công nghiệp Summit Việt Nam
|
GOLDEN CHAMPION INDUSTRALIA LIMITED.,
|
2018-08-31
|
CHINA
|
721 KGM
|
7
|
280818EGLV149803308841
|
DTCL#&Đinh tán các loại1
|
Công ty TNHH công nghiệp Summit Việt Nam
|
GOLDEN CHAMPION INDUSTRALIA LIMITED.,
|
2018-08-31
|
CHINA
|
205 KGM
|
8
|
110318EGLV149800672347
|
POM#&Hạt nhựa POM( Acetal)
|
Công ty TNHH công nghiệp Summit Việt Nam
|
GOLDEN CHAMPION INDUSTRALIA LIMITED.,
|
2018-03-15
|
CHINA
|
2000 KGM
|
9
|
110318EGLV149800672347
|
BKCDM#&Bộ khống chế dây mành
|
Công ty TNHH công nghiệp Summit Việt Nam
|
GOLDEN CHAMPION INDUSTRALIA LIMITED.,
|
2018-03-15
|
CHINA
|
8200 SET
|
10
|
110318EGLV149800672347
|
KGTT#&Kẹp giữa trắng trong
|
Công ty TNHH công nghiệp Summit Việt Nam
|
GOLDEN CHAMPION INDUSTRALIA LIMITED.,
|
2018-03-15
|
CHINA
|
50 KGM
|