1
|
130721A33BX04407
|
Gỗ dương xẻ, (KT: 25-50mm*110mm*2.0 - 2.6m) ( Populus tomentosa Carr -Không nằm trong danh mục Cites-chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, chưa bào, chưa chà nhám), Mới 100%
|
CôNG TY TNHH Gỗ SEN LI
|
GOLDEN CHAMPION INC
|
2021-08-24
|
CHINA
|
202.71 MTQ
|
2
|
020821025B641192
|
Gỗ dương xẻ, (KT: 35-55mm*110mm*2.0 - 2.6m) ( Populus tomentosa Carr -Không nằm trong danh mục Cites-chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, chưa bào, chưa chà nhám), Mới 100%
|
CôNG TY TNHH Gỗ SEN LI
|
GOLDEN CHAMPION INC
|
2021-08-24
|
CHINA
|
205.86 MTQ
|
3
|
291220SITSKHPG164540
|
Gỗ Thiết sam xẻ kích thước: 50mmx100mmx2.15-5.49m ( KH: TSUGA CANADENSIS - Không nằm trong danh mục Cites- chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, chưa bào, chưa chà nhám), Mới 100%
|
CôNG TY TNHH XâY DựNG CôNG TRìNH VIệT PHú VIệT NAM
|
GOLDEN CHAMPION INC
|
2021-08-01
|
CHINA
|
50.85 MTQ
|
4
|
291220SITSKHPG164540
|
Gỗ Thiết sam xẻ kích thước: 50mmx100mmx2.15-2.75m ( KH: TSUGA CANADENSIS - Không nằm trong danh mục Cites- chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, chưa bào, chưa chà nhám), Mới 100%
|
CôNG TY TNHH XâY DựNG CôNG TRìNH VIệT PHú VIệT NAM
|
GOLDEN CHAMPION INC
|
2021-08-01
|
CHINA
|
54.38 MTQ
|
5
|
050621SITSKSGG203345
|
Gỗ dương xẻ, (KT: 25-50mm*110mm*2.2-2.6m) ( Populus tomentosa Carr -Không nằm trong danh mục Cites-chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, chưa bào, chưa chà nhám), Mới 100%
|
CôNG TY TNHH Gỗ SEN LI
|
GOLDEN CHAMPION INC
|
2021-06-23
|
CHINA
|
305.74 MTQ
|
6
|
290121ASKVHHK1040097
|
Gỗ Thiết sam xẻ kích thước: 50mmx100mmx2.44m-3.05m-3.66m-4m ( KH: TSUGA CANADENSIS - Không nằm trong danh mục Cites- chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, chưa bào, chưa chà nhám), Mới 100%
|
CôNG TY TNHH XâY DựNG CôNG TRìNH VIệT PHú VIệT NAM
|
GOLDEN CHAMPION INC
|
2021-05-02
|
CHINA
|
325.96 MTQ
|
7
|
290220COAU7222110021
|
Gỗ bạch dương xẻ (20~50*793~6178*1000~3000)MM (Tên KH:BETULA SPP -Không nằm trong danh mục Cites- chưa qua xlý làm tăng độ rắn, chưa bào, chưa chà nhám - NL SX đồ gỗ nội thất) -Mới 100%
|
CôNG TY TNHH FOSEN WOOD VIệT NAM
|
GOLDEN CHAMPION INC
|
2020-12-03
|
CHINA
|
238.83 MTQ
|
8
|
290220COAU7222110021
|
Gỗ bạch dương xẻ (20~50*793~6178*1000~3000)MM (Tên KH:BETULA SPP -Không nằm trong danh mục Cites- chưa qua xlý làm tăng độ rắn, chưa bào, chưa chà nhám - NL SX đồ gỗ nội thất) -Mới 100%
|
CôNG TY TNHH FOSEN WOOD VIệT NAM
|
GOLDEN CHAMPION INC
|
2020-12-03
|
CHINA
|
238.83 MTQ
|
9
|
290220COAU7222110021
|
Gỗ bạch dương xẻ (20~50*793~6178*1000~3000)MM (Tên KH:BETULA SPP -Không nằm trong danh mục Cites- chưa qua xlý làm tăng độ rắn, chưa bào, chưa chà nhám - NL SX đồ gỗ nội thất) -Mới 100%
|
CôNG TY TNHH FOSEN WOOD VIệT NAM
|
GOLDEN CHAMPION INC
|
2020-12-03
|
CHINA
|
238.83 MTQ
|
10
|
070320HPSCF20031005
|
Gỗ Xẻ từ cây Dương ( POPLAR LUMBER) (quy cách: dài 2.6M, rộng 0.112-0.231M, dày 0.03M), dùng sản xuất đồ gỗ nội thất, Hàng chưa qua xử lý nhiệt làm tăng độ rắn, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ HUA YI
|
GOLDEN CHAMPION INC.
|
2020-11-03
|
CHINA
|
6.14 MTQ
|