1
|
310320TW2017JT04
|
Thép cuộn cán nóng, cán phẳng,hợp kim Borron 0.0008% min, Tiêu chuẩn :GB/T 1591-2008, mác Q345B, mới 100% KT:(5.8-15.8)mmx1500mm x Coil, mới 100%
|
Công ty TNHH Marubeni- Itochu Steel Việt Nam
|
GOLDEN BASE ENERGY PTE LTD
|
2020-04-22
|
CHINA
|
963.53 TNE
|
2
|
310320TW2017JT04
|
Thép cuộn cán nóng, cán phẳng,hợp kim Borron 0.0008% min, Tiêu chuẩn :GB/T 1591-2008, mác Q345B, mới 100% KT:(5.8-15.8)mmx1500mm x Coil, mới 100%
|
Công ty TNHH Marubeni- Itochu Steel Việt Nam
|
GOLDEN BASE ENERGY PTE LTD
|
2020-04-22
|
CHINA
|
963.53 TNE
|
3
|
310320TW2017JT03
|
Thép hợp kim Bo( Bo>= 0,0008%), cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, dạng cuộn,Q235B, JIS G3101, kích thước (3, 4, 5, 6, 8, 10, 12)mm X1500mm x cuộn. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Vĩnh Long
|
GOLDEN BASE ENERGY PTE LTD
|
2020-04-21
|
CHINA
|
906.84 TNE
|
4
|
310320TW2017JT03
|
Thép hợp kim Bo( lớn hơn hoặc bằng 0,0008%), cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn. Mác (3, 4, 5, 6, 8, 10, 12) X1500mm x cuộn. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Vĩnh Long
|
GOLDEN BASE ENERGY PTE LTD
|
2020-04-21
|
CHINA
|
906.84 TNE
|
5
|
310320TW2017JT03
|
Thép tấm hợp kim cán nóng, dạng cuộn, không phủ mạ sơn. Mác: Q235B, TC: JIS G3101, có kích thước từ (3; 4; 5; 6; 8; 10; 12X1500)MM. Hàm lượng Bo Min 0.0008%. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Vĩnh Long
|
GOLDEN BASE ENERGY PTE LTD
|
2020-04-21
|
CHINA
|
906.84 TNE
|
6
|
310320TW2016JT16
|
Thép hợp kim cán nóng, cán phẳng dạng cuộn, có chứa nguyên tố Bo min 0.0008%, không tráng phủ mạ, không sơn, Grade Q345B, tiêu chuẩn GB/T 1591-2018, Quy cách: 11.8mmx1500mm - Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thép Kỳ Đồng
|
GOLDEN BASE ENERGY PTE LTD
|
2020-04-15
|
CHINA
|
203.42 TNE
|
7
|
310320TW2016JT16
|
Thép hợp kim cán nóng, cán phẳng dạng cuộn, có chứa nguyên tố Bo min 0.0008%, không tráng phủ mạ, không sơn, Grade Q345B, tiêu chuẩn GB/T 1591-2018, Quy cách: 9.8mmx1500mm - Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thép Kỳ Đồng
|
GOLDEN BASE ENERGY PTE LTD
|
2020-04-15
|
CHINA
|
378.63 TNE
|
8
|
310320TW2016JT16
|
Thép hợp kim cán nóng, cán phẳng dạng cuộn, có chứa nguyên tố Bo min 0.0008%, không tráng phủ mạ, không sơn, Grade Q345B, tiêu chuẩn GB/T 1591-2018, Quy cách: 7.8mmx1500mm - Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thép Kỳ Đồng
|
GOLDEN BASE ENERGY PTE LTD
|
2020-04-15
|
CHINA
|
521.19 TNE
|
9
|
310320TW2016JT16
|
Thép hợp kim cán nóng, cán phẳng dạng cuộn, có chứa nguyên tố Bo min 0.0008%, không tráng phủ mạ, không sơn, Grade Q345B, tiêu chuẩn GB/T 1591-2018, Quy cách: 5.8mmx1500mm - Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thép Kỳ Đồng
|
GOLDEN BASE ENERGY PTE LTD
|
2020-04-15
|
CHINA
|
580.53 TNE
|
10
|
310320TW2016JT16
|
Thép hợp kim cán nóng, cán phẳng dạng cuộn, có chứa nguyên tố Bo min 0.0008%, không tráng phủ mạ, không sơn, Grade Q345B, tiêu chuẩn GB/T 1591-2018, Quy cách: 4.8mmx1500mm - Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thép Kỳ Đồng
|
GOLDEN BASE ENERGY PTE LTD
|
2020-04-15
|
CHINA
|
231.84 TNE
|